- Hỗ trợ vận chuyển, tư vấn thiết kế, lắp đặt Điều Hòa Multi Mitsubishi Inverter SRK35ZSJ-S5 , 2 Chiều 12.000Btu Gas R410a trong nội thành Hà Nội
- Thanh toán thuận tiện theo tiến độ công trình, bằng Sec hoặc chuyển khoản
- Sản phẩm Điều Hòa Multi Mitsubishi Inverter SRK35ZSJ-S5 , 2 Chiều 12.000Btu Gas R410a 100% chính hãng bảo hành tại chân công trình
- Bảo hành tháng chính hãng
- Nhập khẩu Thái Lan
- Cam kết Điều Hòa Multi Mitsubishi Inverter SRK35ZSJ-S5 , 2 Chiều 12.000Btu Gas R410a giá tốt nhất thị trường
Thống số kỹ thuật Điều hòa Multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 12.000BTU SRK35ZS-S
Điều hòa multi Mitsubishi Heavy dàn lạnh treo tường | SRK35ZS-S | |||
Công suất lạnh | kW | 3.5 | ||
Công suất sưởi | kW | 4.5 | ||
*Độ ồn công suất | Làm lạnh | db(A) | 58 |
|
Sưởi | db(A) | 59 | ||
*Độ ồn áp suất | Làm lạnh (Cao/TB/Thấp) | db(A) | 42 / 32 / 22 |
|
Sưởi(Cao/TB/Thấp) | db(A) | 43 / 37 / 25 | ||
Lưu lượng gió | Làm lạnh (Cao/TB/Thấp) | m³/min | 10.1 / 6.4 / 5.0 |
|
Sưởi(Cao/TB/Thấp) | 12.8 / 9.4 /6.1 | |||
Kích thước ngoài(H x W x D) | mm | 294 x798 x 229 | ||
Trọng lượng tịnh | kg | 9.5 | ||
Kích thước đường ống | Lỏng/ Hơi | Ø mm | 6.35(1/4'')/9.52(3/8'') | |
Bộ lọc | Bộ lọc khử tác nhân gây dị ứng x 1, bộ lọc khử mùi x 1 |
Xuất xứ | : | Thương hiệu : Nhật - Sản xuất tại : Thái Lan |
Loại Gas lạnh | : | R410A |
Loại máy | : | Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | : | 1.5 Hp (1.5 Ngựa) - 12.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | : | Diện tích 16 - 20 m² hoặc 48 - 60 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 1 pha, 220 - 240V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 3,5 Kw |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 6.35 / 9.52 |
Hiệu suất năng lượng (EER) | : | 3.47 |
Kích thước (C x R x S) | : | 294 x 798 x 229 (mm) |
Khối lượng | : | 9.5 kg |
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐH TREO TƯỜNG | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 6x10 dày 8.1 kèm bảo ôn | m | 170,000 | ||
1.2 | Ống đồng toàn phát 6x12 dày 8.1 kèm bảo ôn | m | 185,000 | ||
1.3 | Ống đồng toàn phát 6x16 dày 8.1 kèm bảo ôn | m | 235,000 | ||
2 | Dây điện trần phú | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1x1.5 | m | 8,000 | ||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2x1.5 | m | 15,000 | ||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2x2.5 | m | 20,000 | ||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2x4 | m | 35,000 | ||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước mềm | m | 15,000 | ||
3.2 | Ống nước cứng D21 | m | 25,000 | ||
3.3 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | 25,000 | ||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | 100,000 | ||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | 150,000 | ||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | 250,000 | ||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 9000 BTU | Máy | 200,000 | ||
5.2 | Nhân công lắp máy 12000 BTU | Máy | 250,000 | ||
5.3 | Nhân công lắp máy 18000 BTU | Máy | 350,000 | ||
5.4 | Nhân công lắp máy 24000 BTU | Máy | 350,000 | ||
5.5 | Nhân công đục tường đi ống Gas | m | 60,000 | ||
5.6 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 60,000 | ||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat 20A | Chiếc | 100,000 | ||
6.2 | Atomat 30A | Chiếc | 120,000 | ||
6.3 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,băng cuốn,..) | Bộ | 100,000 | ||
6.4 | Mối hàn trong nhà | Mối | 30,000 | ||
6.5 | Mối hàn ngoài trời | Mối | 50,000 | ||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần | 50,000 | ||
7 | Chi phí nhân công tháo đỡ điều hòa | ||||
7.1 | Nhân công tháo 9000 BTU | Máy | 150,000 | ||
7.2 | Nhân công tháo 12000 BTU | Máy | 150,000 | ||
7.3 | Nhân công tháo 18000 BTU | Máy | 200,000 | ||
7.4 | Nhân công tháo 24000 BTU | Máy | 200,000 |
Ghi chú:
- Giá trên chưa bao gồm 10%VAT
- Giá nhân công lắp đặt áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,...