Giỏ hàng

Điều hòa Sumikura 2 chiều 18.000BTU inverter APS/APO-H180DC

Thương hiệu: Sumikura
|
Mã SP: APS/APO-H180DC-1
0₫

Điều hòa Sumikura 2 chiều 18.000BTU inverter APS/APO-H180DC

Mã sản phẩm:APS/APO-H180DC

Bảo hành:Chính hãng 4 năm

Xuất xứ:Chính hãng Malaysia

Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội

Tiêu đề
Hỗ Trợ Mua Hàng 24/7; Hotline; Zalo; 0948 900 022
Số lượng

 Thông số kỹ thuật Điều hòa Sumikura 2 chiều 18.000BTU inverter APS/APO-H180DC

Điều hòa Sumikura

APS/APO-H180DC

Công Suất

Chế độ làm lạnh

Btu/h

18000(5120-18450)

Chế độ sưởi

Btu/h

18500(4948-20500)

HP

2.0

Nguồn điện 

220-240V ~ /1P /50Hz

Điện năng tiêu thụ

Chế độ làm lạnh

W

1730(320-2000)

Chế độ sưởi

W

1895(300-2350)

Dòng điện định mức( Chế độ làm lạnh)

A

8,1(1,5-9,4)

Dòng điện định mức( Chế độ sưởi )

A

8,88(1,4-11,1)

Hiệu suất năng lượng E.E.R(lạnh / sưởi)

W/W

3,2/3,25

khử ẩm

L/h

2.0

Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp)

m³/h

1050/950/850/750

Độ ồn(Cao/TB/Thấp)

dB(A)

46/44/42

Dàn lạnh

Kích thước máy(R xCxD)

mm

1025x325x299

Kích thước vỏ thùng (RxCxD)

mm

1120x410x322

Trọng lượng tịnh/Cả thùng

kg

17,5/20,5

Độ ồn

dB(A)

55

Dàn nóng

Kích thước máy(R xCxD)

mm

780x602x270

Kích thước vỏ thùng (RxCxD)

mm

923x695x390

Trọng lượng tịnh(1 chiều /2 chiều)

kg

39/41

Trọng lượng cả thùng(1 chiều/2 chiều)

kg

43/45

Kích cỡ 

Ống lỏng/hơi

mm

Ø6.35/12,7

Chiều dài đường ống tối đa

m

15

Chiều cao đường ống tối đa

m

7

Môi chất lạnh

R410A

Bộ điều khiển từ xa

 

 

Loại không dây


Bảng Giá Lắp Đặt Điều Hòa Treo Tường
STT                           VẬT TƯ ĐVT

       

ĐƠN GIÁ VNĐ

   (Chưa VAT)
1

Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn

 (yêu cầu kỹ thuật bên dưới)

  
1.1Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU Mét      130.000
1.2Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU Mét      145.000
1.3Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU Mét      170.000
1.4Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU Mét      180.000
2Giá đỡ cục nóng  
2.1Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ      90.000
2.2Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-30.000BTU Cái      120.000
3Chi phí nhân công lắp máy   
3.1Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ      200.000
3.2Công suất 18.000BTU-24000BTU Bộ      250.000
3.3

Công suất 9.000BTU-12.000BTU 

(máy inverter - tiết kiệm điện)

 Bộ      250.000
3.4

Công suất 18.000BTU-24.000BTU 

(máy inverter - tiết kiệm điện)

 Bộ       350.000
4Dây điện  
4.1Dây điện 2x1.5mm Trần Phú Mét        15.000
4.2Dây điện 2x2.5mm Trần Phú Mét        20.000
5Ống nước  
5.1Ống thoát nước mềm Mét        10.000
5.2Ống thoát nước cứng PVC Ø21 Mét        20.000
5.3Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn Mét        40.000
6Chi phí khác  
6.1Attomat 1 pha Cái         90.000
6.2Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường Mét         50.000
6.3Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) Bộ         50.000
7Chi phí phát sinh khác (nếu có)  
7.1Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn Bộ         100.000
7.2Chi phí thang dây Bộ         200.000
7.3Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) Mét         40.000
7.4Chi phí nhân công tháo máy Bộ         200.000
7.5Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng Bộ         250.000

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Top