Điều hòa tủ đứng Nagakawa 2 chiều 50000BTU NP-A50DHS
- Điều hòa đặt sàn Nagakawa
- 2 chiều - 50.000BTU - Gas R22 - 3Pha
- Kiểu dáng sang trọng
- Màn hình hiển thị đa màu
- Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
- vận chuyển miễn phí nội thành hà nội
Điều hòa tủ đứng Nagakawa 2 chiều 50.000BTU NP-A50DHS
Điều hòa tủ đứng Nagakawa NP-A50DHS công suất: 50.000BTU 2 chiều được lắp ráp và sản xuất trực tiếp tại nhà máy Nagakawa Việt Nam ở Khu công nghiệp Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc trên dây chuyền công nghệ tiến tiến được nhập khẩu tại Nhật Bản. Với những khâu kiểm định sản phẩm nghiêm ngặt và đội ngũ kỹ thuật tay nghề cao được đào tạo bài bản các sản phẩm điều hòa Nagakawa luôn thể hiện cho người tiêu dùng thấy niềm tin về chất lượng cũng như dịch vụ sau khi mua sản phẩm. Chính vì thế thương hiệu điều hòa Nagakawa liên tục dành được những giải thưởng danh giá trong nhiều năm trở lại đây.
Điều hòa tủ đứng đặt sàn Nagakawa NP-A50DHS
- Loại 2 chiều làm lạnh / sưởi ấm – Môi chất làm lạnh Gas R22 thông dụng dễ dàng bảo trì, bảo dưỡng, chi phí xử lý thấp.
- Công suất 50.000Btu (5.5HP) thích hợp lắp đặt cho những nơi có diện tích <80m2, độ cao trần không quá 3m. Do đây là mức công suất lớn nen sản phẩm rất được các chủ đầu tư tại các khu công nghiệp, xưởng chế xuất, những nơi có diện tích lớn,…ưu tiên lựa chọn, lắp, đặt.
- Sản phẩm được bảo hành chính hãng cho toàn bộ máy 24 tháng.
- Chức năng hoạt động hiệu quả (Eco): tăng thêm 1 độ C nhiệt độ cài đặt sẽ giúp tiết kiệm thêm 3% điện năng tiêu thụ, vì vậy bộ vi mạch điều khiển trung tâm được thiết kế tự động điều chỉnh nhiệt độ cài đặt phù hợp với chế độ hoạt động lựa chọn:
+ Ở chế độ làm lạnh: tự động tăng 2 độ C so với nhiệt độ cài đặt.
+ Ở chế độ sưởi ấm: tự động giảm 2 độ C so với nhiệt độ cài đặt.
Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Nagakawa 2 chiều 50.000BTU NP-A50DHS
Điều hòa tủ đứng Nagakawa | Đơn vị | NP-A50DHS | |
Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 50.000 |
Sưởi ấm | Btu/h | 51.000 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 4.900 |
Sưởi ấm | W | 4.600 | |
Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 7.6 |
Sưởi ấm | A | 7.2 | |
Dải diện áp làm việc | V/P/Hz | 345~415/3/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) | m3/h | 1700/1480/1170 | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 2,990 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 4,8 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 48 |
Cục ngoài | dB(A) | 63 | |
Kích thước thân máy (R*C*S) | Cục trong | mm | 540*1776*415 |
Cục ngoài | mm | 900*805*360 | |
Khối lượng tổng | Cục trong | kg | 65 |
Cục ngoài | kg | 85(87) | |
Môi chất lạnh sử dụng | R22 | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F12,7 |
Hơi | mm | F19,05 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 25 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong- cục ngoài tối đa | m | 10 |
Điều hòa tủ đứng Nagakawa | Đơn vị | NP-A50DHS | |
Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 50.000 |
Sưởi ấm | Btu/h | 51.000 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 4.900 |
Sưởi ấm | W | 4.600 | |
Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 7.6 |
Sưởi ấm | A | 7.2 | |
Dải diện áp làm việc | V/P/Hz | 345~415/3/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) | m3/h | 1700/1480/1170 | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 2,990 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 4,8 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 48 |
Cục ngoài | dB(A) | 63 | |
Kích thước thân máy (R*C*S) | Cục trong | mm | 540*1776*415 |
Cục ngoài | mm | 900*805*360 | |
Khối lượng tổng | Cục trong | kg | 65 |
Cục ngoài | kg | 85(87) | |
Môi chất lạnh sử dụng | R22 | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F12,7 |
Hơi | mm | F19,05 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 25 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong- cục ngoài tối đa | m | 10 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa tủ đứng Nagakawa 2 chiều 50.000BTU NP-A50DHS
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
1 | Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn |
|
|
|
1.1 | Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU | Mét |
| 240,000 |
1.2 | Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU | Mét |
| 260,000 |
1.3 | Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU |
|
|
|
1.4 | Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU |
|
|
|
2 | Cục nóng |
|
|
|
2.1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ |
| 250,000 |
2.2 | Lồng bảo vệ cục nóng | Bộ |
| 900,000 |
3 | Chi phí nhân công lắp máy |
|
|
|
3.1 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) | Bộ |
| 450,000 |
3.2 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) | Bộ |
| 550,000 |
3.3 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU) |
|
|
|
3.4 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU) |
|
|
|
4 | Dây điện |
|
|
|
4.1 | Dây điện 2x1.5 Trần Phú | Mét |
| 15,000 |
4.2 | Dây điện 2x2.5 Trần Phú | Mét |
| 20,000 |
4.3 | Dây điện 2x4 Trần Phú | Mét |
| 40,000 |
4.4 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 | Mét |
| 80,000 |
5 | Ống nước |
|
|
|
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét |
| 10,000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC | Mét |
| 15,000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn | Mét |
| 50,000 |
6 | Atomat |
|
|
|
6.1 | Attomat 1 pha | Cái |
| 90,000 |
6.2 | Attomat 3 pha | Cái |
| 280,000 |
7 | Chi phí khác |
|
|
|
7.1 | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | Mét |
| 50,000 |
7.2 | Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...) | Bộ |
| 150,000 |
7.3 | Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng | Bộ |
| 300,000 |
| TỔNG |
|
|
|