Giỏ hàng

Điều hòa tủ đứng Nagakawa 2 chiều 28000BTU NP-A28DHS

Thương hiệu: Nagakawa
|
19,750,000₫

Điều hòa tủ đứng Nagakawa 2 chiều 28000BTU NP-A28DHS

Hỗ Trợ Mua Hàng 24/7; Hotline; Zalo; 0948 900 022

Điều hòa tủ đứng Nagakawa 2 chiều 28.000BTU NP-A28DHS

Điều hòa Nagakawa tủ đứng NP-A28DHS 2 chiều tiêu chuẩn (không Inverter) làm lạnh, sưởi ấm, công suất 28.000Btu (3.0HP),sản phẩm được sản xuất tại Việt Nam, với chế độ bảo hành dài hạn 24 tháng. Công suất phù hợp lắp đặt cho những căn phòng có diện tích <45m2, độ cao của trần không quá 3m, điều kiện nhiệt độ trong phòng bình thường, không quá hấp nhiệt.

Điều hòa Nagakawa NP-A28DHS là dòng sản phẩm điều hòa tủ đứng tiết kiệm điện năng ưu việt do Nagakawa Việt Nam sản xuất và lắp ráp theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản bằng việc sử dụng các linh kiện đạt tiêu chuẩn cao nhất để làm nên sản phẩm máy điều hòa không khí siêu bền và siêu tiết kiệm điện năng.
Dòng sản phẩm là sự lựa chọn hoàn hảo cho căn phòng khách của gia đình bạn với thiết kế mới mẻ, hiện đại bề mặt nạ trắng sáng dễ dàng kết hợp với mọi không gian nôi thất mang lại vẻ sang trọng cho căn phòng mà bạn lắp đặt.

Một số tính năng tiện dụng của máy điều hòa tủ đứng Nagakawa mà bạn nên biết:

+ Chức năng xả tuyết thông minh (Auto Defrosh): cảm biến nhiệt độ ở trên dàn sẽ giúp điều khiển quá trình xả tuyết tự động. Tuyết bám trên dàn sẽ gây cản trở quá trình trao đổi nhiệt.

+ Chức năng hút ẩm độc lập (Independen Drying): thực hiện hút ẩm đồng thời hạn chế làm giảm nhiệt độ không khí để người sử dụng có bầu không khí dễ chịu, thoải mái nhất. Máy sẽ tự hoạt động làm lạnh và quạt gió sen kẽ để tách ẩm trong không khí.

+ Quạt gió đa tốc độ (Multi-Speed Fan) : cho phép điều chỉnh quạt gió nhiều tốc độ phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau: thấp/trung bình/cao/tự động.

liên hệ mua hàng:

CÔNG TY CPĐT PT THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ AC&T

GPKD: 0104753248 - Ngày cấp: 17/06/2010 - Nơi cấp: Sở KH & ĐT TP. Hà Nội

VPGD: Số 160 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội

Điện thoại: 024.8582 3888 | 024.8582 5888 - Hotline 0918.821.000

Email: Dienmay.act@gmail.com

Website: dienmayact.com

Bảng thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Nagakawa 2 chiều 28.000BTU NP-A28DHS

Điều hòa tủ đứng Nagakawa

Đơn vị

NP-A28DHS

Năng suất

Làm lạnh

Btu/h

28.000

Sưởi ấm

Btu/h

29.000

Công suất điện tiêu thụ

Làm lạnh

W

2.690

Sưởi ấm

W

2.540

Dòng điện làm việc

Làm lạnh

A

11.2

Sưởi ấm

A

10.8

Dải diện áp làm việc

V/P/Hz

206~240/1/50

Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T)

m3/h

1250/1100/970

Hiệu suất năng lượng (EER)

W/W

3,050

Năng suất tách ẩm

L/h

3.3

Độ ồn

Cục trong

dB(A)

44

Cục ngoài

dB(A)

58

Kích thước thân máy (R*C*S)

Cục trong

mm

480*1730*300

Cục ngoài

mm

902*650*307

Khối lượng tổng

Cục trong

kg

52

Cục ngoài

kg

62(64)

Môi chất lạnh sử dụng

R22

Kích cỡ ống đồng lắp đặt

Lỏng

mm

F9,52

Hơi

mm

F15,88

Chiều dài ống đồng lắp đặt

Tiêu chuẩn

m

5

Tối đa

m

20

Chiều cao chênh lệch cục trong- cục ngoài tối đa

m

9

Bảng thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Nagakawa 2 chiều 28.000BTU NP-A28DHS

Điều hòa tủ đứng Nagakawa

Đơn vị

NP-A28DHS

Năng suất

Làm lạnh

Btu/h

28.000

Sưởi ấm

Btu/h

29.000

Công suất điện tiêu thụ

Làm lạnh

W

2.690

Sưởi ấm

W

2.540

Dòng điện làm việc

Làm lạnh

A

11.2

Sưởi ấm

A

10.8

Dải diện áp làm việc

V/P/Hz

206~240/1/50

Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T)

m3/h

1250/1100/970

Hiệu suất năng lượng (EER)

W/W

3,050

Năng suất tách ẩm

L/h

3.3

Độ ồn

Cục trong

dB(A)

44

Cục ngoài

dB(A)

58

Kích thước thân máy (R*C*S)

Cục trong

mm

480*1730*300

Cục ngoài

mm

902*650*307

Khối lượng tổng

Cục trong

kg

52

Cục ngoài

kg

62(64)

Môi chất lạnh sử dụng

R22

Kích cỡ ống đồng lắp đặt

Lỏng

mm

F9,52

Hơi

mm

F15,88

Chiều dài ống đồng lắp đặt

Tiêu chuẩn

m

5

Tối đa

m

20

Chiều cao chênh lệch cục trong- cục ngoài tối đa

m

9

Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa tủ đứng Nagakawa 2 chiều 28.000BTU NP-A28DHS

STT

VẬT TƯ

ĐVT

SL

ĐƠN GIÁ

1

Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn

 

 

 

1.1

Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU

Mét

 

240,000

1.2

Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU

Mét

 

260,000

1.3

Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU

 

 

 

1.4

Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU

 

 

 

2

Cục nóng

 

 

 

2.1

Giá đỡ cục nóng

Bộ

 

250,000

2.2

Lồng bảo vệ cục nóng

Bộ

 

900,000

3

Chi phí nhân công lắp máy

 

 

 

3.1

Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU)

Bộ

 

450,000

3.2

Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU)

Bộ

 

550,000

3.3

Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU)

 

 

 

3.4

Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU)

 

 

 

4

Dây điện

 

 

 

4.1

Dây điện 2x1.5 Trần Phú

Mét

 

15,000

4.2

Dây điện 2x2.5 Trần Phú

Mét

 

20,000

4.3

Dây điện 2x4  Trần Phú

Mét

 

40,000

4.4

Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5

Mét

 

80,000

5

Ống nước

 

 

 

5.1

Ống thoát nước mềm

Mét

 

10,000

5.2

Ống thoát nước cứng PVC

Mét

 

15,000

5.3

Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn

Mét

 

50,000

6

Atomat

 

 

 

6.1

Attomat 1 pha

Cái

 

90,000

6.2

Attomat 3 pha

Cái

 

280,000

7

Chi phí khác

 

 

 

7.1

Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước

Mét

 

50,000

7.2

Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...)

Bộ

 

150,000

7.3

Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng

Bộ

 

300,000

 

TỔNG

 

 

 

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Top