Giỏ hàng

Điều hòa tủ đứng Funiki 100000BTU 2 chiều FH100

Thương hiệu: Funiki
|
Mã SP: FH100
62,030,000₫

Điều hòa tủ đứng Funiki 100000BTU 2 chiều FH100

Hỗ Trợ Mua Hàng 24/7; Hotline; Zalo; 0948 900 022
Số lượng

Điều hòa tủ đứng Funiki 2 chiều 100.000BTU FH100

Điều hòa tủ đứng Funiki 2 chiều 100.000BTU - Model FH100 có công suất cao nhất trong dòng điều hòa của tủ đứng Funiki. Với công suất lớn như vậy sẽ là lựa chọn hàng đầu cho các công trình để lắp đặt cho những không gian có diện tích khoảng dưới 160m2.

Tính đến thời điểm hiện tại trên thị trường thị trường với máy điều hòa đặt sàn 2 chiều 100.000BTU chỉ duy nhất Funiki có hàng. Trong khi các hàng như Daikin hay LG chỉ có dòng 1 chiều. Đây là lợi thế vượt trội của Funiki so với các hãng có trên thị trường.

Chất lượng máy điều hòa Funiki nói chung và điều hòa cây Funiki 2 chiều FH100 nói riêng được người tiêu dùng rất tin tưởng vào chất lượng, độ bền được khẳng định với thời gian bảo hành chính hãng 30 tháng.

Khi nhắc đến Funiki người ta sẽ biết ngay đó là thương hiệu của tập đoàn Hòa Phát được quảng cáo rất nhiều trên phương tiện công chúng. Với thương hiệu uy tín như vậy thì khó có sản phẩm điều hòa nào của người Việt có thể cạnh tranh được.

Thời gian làm ấm và mát rất nhanh, cánh gió thổi quay đều làm lan tỏa khí ra khắp không gian khiến người sử dụng có thể cảm nhận rõ ràng được tác dụng của máy điều hòa khi thời tiết khắc nghiệt đến.

Ngoài ra chế độ lọc mùi khử khuẩn có khả năng hút hết các mùi ẩm mốc, khói thuốc hay mùi thức ăn bám trong phòng khiến bạn có một môi trường trong lành và sạch sẽ nhất. Đảm bảo một sức khỏa tốt nhất cho con người.

Tuy đây là sản phẩm rất ít khi gặp lỗi để bảo hành nhưng máy vẫn có chức năng tự chuẩn đoán lỗi để người tiêu dùng dễ dàng nhận biết và kỹ thuật nhanh chóng sửa chữa kịp thời.

Là người tiêu dùng thông minh bạn hãy nên lựa chọn và tin dùng sản phẩm của người Việt Nam.

Bảng thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Funiki 2 chiều 100.000BTU FH100

Model 

FH100

Công suất làm lạnh/sưởi ấm

Btu/h

96000

105000

KW

28

30,8

Sử dụng điện

1(1)

Thông số điện(W)

Hiệu điện thế

220 -240(380)

Cường độ dòng

18

17,7

Công suất

10160

10080

Kích thước thực của máy(mm)

Cao

1854(975)

Rộng 

1200(1470)

Sâu

380(854)

Kích thước cả bao bì(mm)

Cao 

1960(1110)

Rộng 

1300(1520)

Sâu

452(1000)

Trọng lượng không bao bì(Kg)

120(1000)

Trọng lượng tịnh có bao bì(Kg)

135(223)

Đường kính ống dẫn(mm)

Ống đi

9.52*2

Ống về

19.05*2

Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm xin liên hệ : 

CÔNG TY CPĐT PT THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ AC&T

GPKD: 0104753248 - Ngày cấp: 17/06/2010 - Nơi cấp: Sở KH & ĐT TP. Hà Nội

VPGD: Số 160 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội

Điện thoại: 024.8582 3888 | 024.8582 5888 - Hotline 0918.821.000

Email: Dienmay.act@gmail.com

Website: dienmayact.com

Model 

FH100

Công suất làm lạnh/sưởi ấm

Btu/h

96000

105000

KW

28

30,8

Sử dụng điện

1(1)

Thông số điện(W)

Hiệu điện thế

220 -240(380)

Cường độ dòng

18

17,7

Công suất

10160

10080

Kích thước thực của máy(mm)

Cao

1854(975)

Rộng 

1200(1470)

Sâu

380(854)

Kích thước cả bao bì(mm)

Cao 

1960(1110)

Rộng 

1300(1520)

Sâu

452(1000)

Trọng lượng không bao bì(Kg)

120(1000)

Trọng lượng tịnh có bao bì(Kg)

135(223)

Đường kính ống dẫn(mm)

Ống đi

9.52*2

Ống về

19.05*2

 Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa tủ đứng Funiki 2 chiều 100000BTU FH100

STT

VẬT TƯ

ĐVT

SL

ĐƠN GIÁ

1

Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn

 

 

 

1.1

Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU

Mét

 

240,000

1.2

Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU

Mét

 

260,000

1.3

Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU

 

 

 

1.4

Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU

 

 

 

2

Cục nóng

 

 

 

2.1

Giá đỡ cục nóng

Bộ

 

250,000

2.2

Lồng bảo vệ cục nóng

Bộ

 

900,000

3

Chi phí nhân công lắp máy

 

 

 

3.1

Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU)

Bộ

 

450,000

3.2

Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU)

Bộ

 

550,000

3.3

Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU)

 

 

 

3.4

Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU)

 

 

 

4

Dây điện

 

 

 

4.1

Dây điện 2x1.5 Trần Phú

Mét

 

15,000

4.2

Dây điện 2x2.5 Trần Phú

Mét

 

20,000

4.3

Dây điện 2x4  Trần Phú

Mét

 

40,000

4.4

Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5

Mét

 

80,000

5

Ống nước

 

 

 

5.1

Ống thoát nước mềm

Mét

 

10,000

5.2

Ống thoát nước cứng PVC

Mét

 

15,000

5.3

Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn

Mét

 

50,000

6

Atomat

 

 

 

6.1

Attomat 1 pha

Cái

 

90,000

6.2

Attomat 3 pha

Cái

 

280,000

7

Chi phí khác

 

 

 

7.1

Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước

Mét

 

50,000

7.2

Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...)

Bộ

 

150,000

7.3

Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng

Bộ

 

300,000

 

TỔNG

 

 

 

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Top