Giỏ hàng

Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 50000BTU 2 chiều FVQ140CVEB/RZQ140LV1

Thương hiệu: Daikin
|
Mã SP: FVQ140CVEB/RZQ140LV1
64,600,000₫

Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 50000BTU 2 chiều FVQ140CVEB/RZQ140LV1

Hỗ Trợ Mua Hàng 24/7; Hotline; Zalo; 0948 900 022
Số lượng

Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 2 chiều 50.000BTU FVQ140CVEB/RZQ140LV1

Máy điều hòa tủ đứng Daikin FVQ140CVEB/RZQ140LV1 inverter 2 chiều (làm lạnh, sưởi ấm nhanh chóng) công suất 50.000BTU chính hãng chất lượng tốt nhất cho mọi công trình.

Máy điều hòa không khí Daikin nói chung trong đó máy điều hòa thương mại Daikin được người tiêu dùng đánh giá rất cao về chất lượng và sự đa dạng phong phú về chủng loại mẫu mã đáp ứng được tất cả các công trình.

Máy điều hòa tủ đứng Daikin thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm không gian sống phù hợp lắp đặt phòng khách, nhà hàng hay hội trường. Máy hoạt động mạnh mẽ và bền bỉ với chất lượng công nghệ tiên tiến nhất hàng đầu Nhật Bản.

 Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 2 chiều 50.000BTU FVQ140CVEB/RZQ140LV1

Model

Dàn lạnh

FVQ140CVEB

Dàn nóng

RZQ140LV1

Điện nguồn

Dàn nóng

1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz

Công suất lạnh
Định danh
(Tối thiểu - Tối đa) 

kW

13.5

(6.2-15.5)

Btu/h

46,100

(21,200-52,900)

Công suất sưởi 
Định danh
(Tối thiểu. - Tối đa.)

kW

16

(6.2-18.0)

Btu/h

54,600

(21,200-61,400)

Điện năng tiêu thụ

Lạnh

kW

5.4

Sưởi

5.28

COP

Lạnh

W/W

2.5

Sưởi

3.03

Dàn lạnh

Màu sắc

Màu trắng sáng

Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp)

dB(A)

53/51/48

Kích thước (Cao x Rộng x Dày)

mm

1,850x600x350

Khối lượng

Kg

47

Dàn nóng

Màu sắc

Trắng ngà

Dàn tản nhiệt

Loại

Ống đồng cánh nhôm

Độ ồn (Lạnh/Sưởi/Chế độ ban đêm)

dB(A)

54/56/50

Kích thước (Cao x Rộng x Dày)

mm

1,430x940x320

Khối lượng

Kg

108

Ống nối

Lỏng (Loe)

mm

9.5

Hơi (Loe)

mm

15.9

Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị

m

75 (Chiều dài tương đương 90)

Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa 

m

30

Cách nhiệt

Cả ống hơi và ống lỏng

Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm xin liên hệ : 

CÔNG TY CPĐT PT THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ AC&T

GPKD: 0104753248 - Ngày cấp: 17/06/2010 - Nơi cấp: Sở KH & ĐT TP. Hà Nội

VPGD: Số 160 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội

Điện thoại: 024.8582 3888 | 024.8582 5888 - Hotline 0918.821.000

Email: Dienmay.act@gmail.com

Website: dienmayact.com

Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 2 chiều 50.000BTU FVQ140CVEB/RZQ140LV1

Model

Dàn lạnh

FVQ140CVEB

Dàn nóng

RZQ140LV1

Điện nguồn

Dàn nóng

1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz

Công suất lạnh
Định danh
(Tối thiểu - Tối đa) 

kW

13.5

(6.2-15.5)

Btu/h

46,100

(21,200-52,900)

Công suất sưởi 
Định danh
(Tối thiểu. - Tối đa.)

kW

16

(6.2-18.0)

Btu/h

54,600

(21,200-61,400)

Điện năng tiêu thụ

Lạnh

kW

5.4

Sưởi

5.28

COP

Lạnh

W/W

2.5

Sưởi

3.03

Dàn lạnh

Màu sắc

Màu trắng sáng

Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp)

dB(A)

53/51/48

Kích thước (Cao x Rộng x Dày)

mm

1,850x600x350

Khối lượng

Kg

47

Dàn nóng

Màu sắc

Trắng ngà

Dàn tản nhiệt

Loại

Ống đồng cánh nhôm

Độ ồn (Lạnh/Sưởi/Chế độ ban đêm)

dB(A)

54/56/50

Kích thước (Cao x Rộng x Dày)

mm

1,430x940x320

Khối lượng

Kg

108

Ống nối

Lỏng (Loe)

mm

9.5

Hơi (Loe)

mm

15.9

Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị

m

75 (Chiều dài tương đương 90)

Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa 

m

30

Cách nhiệt

Cả ống hơi và ống lỏng

Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 2 chiều 50.000BTU FVQ140CVEB/RZQ140LV1

STT

VẬT TƯ

ĐVT

SL

ĐƠN GIÁ

1

Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn

 

 

 

1.1

Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU

Mét

 

240,000

1.2

Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU

Mét

 

260,000

1.3

Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU

 

 

 

1.4

Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU

 

 

 

2

Cục nóng

 

 

 

2.1

Giá đỡ cục nóng

Bộ

 

250,000

2.2

Lồng bảo vệ cục nóng

Bộ

 

900,000

3

Chi phí nhân công lắp máy

 

 

 

3.1

Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU)

Bộ

 

450,000

3.2

Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU)

Bộ

 

550,000

3.3

Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU)

 

 

 

3.4

Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU)

 

 

 

4

Dây điện

 

 

 

4.1

Dây điện 2x1.5 Trần Phú

Mét

 

15,000

4.2

Dây điện 2x2.5 Trần Phú

Mét

 

20,000

4.3

Dây điện 2x4  Trần Phú

Mét

 

40,000

4.4

Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5

Mét

 

80,000

5

Ống nước

 

 

 

5.1

Ống thoát nước mềm

Mét

 

10,000

5.2

Ống thoát nước cứng PVC

Mét

 

15,000

5.3

Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn

Mét

 

50,000

6

Atomat

 

 

 

6.1

Attomat 1 pha

Cái

 

90,000

6.2

Attomat 3 pha

Cái

 

280,000

7

Chi phí khác

 

 

 

7.1

Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước

Mét

 

50,000

7.2

Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...)

Bộ

 

150,000

7.3

Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng

Bộ

 

300,000

 

TỔNG

 

 

 

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Top