Giỏ hàng

Điều hòa tủ đứng Daikin 34000BTU inverter 2 chiều FVQ100CVEB/RZQ100LV1

Thương hiệu: Daikin
|
Mã SP: FVQ100CVEB/RZQ100LV1
54,600,000₫

Điều hòa tủ đứng Daikin 34000BTU inverter 2 chiều FVQ100CVEB/RZQ100LV1

Hỗ Trợ Mua Hàng 24/7; Hotline; Zalo; 0948 900 022
Số lượng

Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 2 chiều 34.000BTU FVQ100CVEB/RZQ100LV1

Máy điều hòa tủ đứng Daikin FVQ100CVEB/RZQ100LV1 inverter 2 chiều công suất 34.000BTU sản phẩm mới năm 2016 chất lượng tốt nhất hoạt động êm ái và tiết kiệm điện năng hiệu quả lên tới 30% so với máy lạnh thông thường khác.

Điều hòa đặt sàn Daikin 2 chiều FVQ100CVEB/RZQ100LV1 dàn nóng được sản xuất và lắp ráp Thái Lan, dàn lạnh được sản xuất và lắp ráp tại Trung Quốc.

Với lợi thế là nhà sản xuất chuyên về máy điều hòa không khí. Máy điều hòa không khí Daikin nói chung trong đó máy điều hòa thương mại Daikin được người tiêu dùng đánh giá rất cao về chất lượng và sự đa dạng phong phú về chủng loại mẫu mã đáp ứng được tất cả các công trình.

Tại thị trường nước ta tính đến thời điểm hiện tại với dòng máy điều hòa tủ đứng Daikin vượt trội hơn hẳn LG hay Panasonic về dòng sản phẩm công nghệ inverter. LG chưa có sản phẩm tủ đứng inverter trong khi đó Panasonic chỉ có duy nhất 1 sản phẩm duy nhất công suất 28000BTU - E28NFQ. Vì thế chọn mua máy điều hòa tủ đứng Daikin 2 chiều inverter 34000BTU thì không có sự lựa chọn nào khác ngoài Daikin.

Máy điều hòa tủ đứng Daikin thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm không gian sống phù hợp lắp đặt phòng khách, nhà hàng hay hội trường. Máy hoạt động mạnh mẽ và bền bỉ với chất lượng công nghệ tiên tiến nhất hàng đầu Nhật Bản.

 Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 2 chiều 34.000BTU FVQ100CVEB/RZQ100LV1

Model

Dàn lạnh

FVQ100CVEB

Dàn nóng

RZQ100LV1

Điện nguồn

Dàn nóng

1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz

Công suất lạnh1,3 Định danh (Tối thiểu. - Tối đa.)

kW

10

(5.0-11.2)

Btu/h

34,100

(17,100-38,200)

Công suất sưởi
Định danh (Tối thiểu - Tối đa)

kW

11.2

(5.1-12.8)

Btu/h

38,200

(17,400-43,700)

Điện năng tiêu thụ

Lạnh

kW

3.28

Sưởi

3.67

COP

Lạnh

W/W

3.05

Sưởi

3.05

Dàn lạnh

Màu sắc

Màu trắng sáng

Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp)

dB(A)

50/47/44

Kích thước (Cao x Rộng x Dày)

mm

1,850x600x350

Khối lượng

Kg

47

Dàn nóng

Dàn tản nhiệt

Loại

Ống đồng cánh nhôm

Độ ồn (Lạnh/Sưởi/Chế độ ban đêm)

dB(A)

51/53/47

Kích thước (Cao x Rộng x Dày)

mm

990x940x320

Khối lượng

Kg

75

Ống nối

Lỏng (Loe)

mm

9.5

Hơi (Loe)

mm

15.9

Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị

m

50 (Chiều dài tương đương 70)

Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa 

m

30

Cách nhiệt

Cả ống hơi và ống lỏng

Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 2 chiều 34.000BTU FVQ100CVEB/RZQ100LV1

Model

Dàn lạnh

FVQ100CVEB

Dàn nóng

RZQ100LV1

Điện nguồn

Dàn nóng

1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz

Công suất lạnh1,3 Định danh (Tối thiểu. - Tối đa.)

kW

10

(5.0-11.2)

Btu/h

34,100

(17,100-38,200)

Công suất sưởi
Định danh (Tối thiểu - Tối đa)

kW

11.2

(5.1-12.8)

Btu/h

38,200

(17,400-43,700)

Điện năng tiêu thụ

Lạnh

kW

3.28

Sưởi

3.67

COP

Lạnh

W/W

3.05

Sưởi

3.05

Dàn lạnh

Màu sắc

Màu trắng sáng

Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp)

dB(A)

50/47/44

Kích thước (Cao x Rộng x Dày)

mm

1,850x600x350

Khối lượng

Kg

47

Dàn nóng

Dàn tản nhiệt

Loại

Ống đồng cánh nhôm

Độ ồn (Lạnh/Sưởi/Chế độ ban đêm)

dB(A)

51/53/47

Kích thước (Cao x Rộng x Dày)

mm

990x940x320

Khối lượng

Kg

75

Ống nối

Lỏng (Loe)

mm

9.5

Hơi (Loe)

mm

15.9

Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị

m

50 (Chiều dài tương đương 70)

Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa 

m

30

Cách nhiệt

Cả ống hơi và ống lỏng

 Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 2 chiều 34.000BTU FVQ100CVEB/RZQ100LV1

STT

VẬT TƯ

ĐVT

SL

ĐƠN GIÁ

1

Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn

 

 

 

1.1

Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU

Mét

 

1.2

Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU

Mét

 

1.3

Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU

 

 

1.4

Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU

 

 

2

Cục nóng

 

 

2.1

Giá đỡ cục nóng

Bộ

 

2.2

Lồng bảo vệ cục nóng

Bộ

 

3

Chi phí nhân công lắp máy

 

 

3.1

Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU)

Bộ

 

3.2

Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU)

Bộ

 

3.3

Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU)

 

 

3.4

Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU)

 

 

4

Dây điện

 

 

4.1

Dây điện 2x1.5 Trần Phú

Mét

 

4.2

Dây điện 2x2.5 Trần Phú

Mét

 

4.3

Dây điện 2x4  Trần Phú

Mét

 

4.4

Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5

Mét

 

5

Ống nước

 

 

5.1

Ống thoát nước mềm

Mét

 

5.2

Ống thoát nước cứng PVC

Mét

 

5.3

Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn

Mét

 

6

Atomat

 

 

6.1

Attomat 1 pha

Cái

 

6.2

Attomat 3 pha

Cái

 

7

Chi phí khác

 

 

7.1

Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước

Mét

 

7.2

Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...)

Bộ

 

7.3

Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng

Bộ

 

 

TỔNG

 

 

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Top