Điều hòa Sumikura 2 chiều 24.000BTU inverter APS/APO-H240DC
Bảo hành:Chính hãng 4 năm
Xuất xứ:Chính hãng Malaysia
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
- Điều hòa Sumikura treo tường inverter
- 2 chiều (lạnh/sưởi) - 24.000BTU - Gas R410a
- Công nghệ Inverter đến từ Nhật Bản siêu tiết kiệm điện
- Kiểu dáng tinh tế đẳng cấp, thân thiện môi trường
Điều hòa Sumikura inverter APS/APO-H240DC24000BTU 2 chiều với công nghệ biến tần inverter tiết kiệm điện, sử dụng gas R410a công nghệ Nhật Bản được nhập khẩu chính hãng từ Malaysia.
Thiết bị có công suất 24000BTU nên phù hợp với các căn phòng có diện tích ~30m2
Điều hòa Sumikura inverter có sự đột phá mới về thiết kế với đường nét bo tròn, màu trắng sáng bóng làm tôn lên vẻ đẹp sang trọng, đồng thời còn dễ dàng trong việc vệ sinh, lau chùi. Thích hợp cho nhu cầu của đại đa số gia đình, đặc biệt là có trẻ em nhờ các tính năng nổi bật như kiểm soát nhiệt độ một cách chính xác.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Sumikura 2 chiều 24.000BTU inverter APS/APO-H240DC
Điều hòa Sumikura | APS/APO-H240DC | ||
Công Suất | Chế độ làm lạnh | Btu/h | 24000(7000-25000) |
Chế độ sưởi | Btu/h | 24500(8000-26000) | |
HP | 2.5 | ||
Nguồn điện | 220-240V ~ /1P /50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ | Chế độ làm lạnh | W | 2305(420-2610) |
Chế độ sưởi | W | 2208(400-2510) | |
Dòng điện định mức( Chế độ làm lạnh) | A | 10,8(1,9-12,2) | |
Dòng điện định mức( Chế độ sưởi ) | A | 10,4(1,9-118) | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R(lạnh / sưởi) | W/W | 3,05/3,25 | |
khử ẩm | L/h | 3.0 | |
Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) | m³/h | 1180x1050x950x850 | |
Độ ồn(Cao/TB/Thấp) | dB(A) | 46/44/42 | |
Dàn lạnh | Kích thước máy(R xCxD) | mm | 1025x325x229 |
Kích thước vỏ thùng (RxCxD) | mm | 1120x410x322 | |
Trọng lượng tịnh/Cả thùng | kg | 17,5/20,5 | |
Độ ồn | dB(A) | 57 | |
Dàn nóng | Kích thước máy(R xCxD) | mm | 860x700x320 |
Kích thước vỏ thùng (RxCxD) | mm | 1010x770x425 | |
Trọng lượng tịnh(1 chiều /2 chiều) | kg | 51/52 | |
Trọng lượng cả thùng(1 chiều/2 chiều) | kg | 56/57 | |
Kích cỡ | Ống lỏng/hơi | mm | Ø9,52/15,9 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 15 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 8 | |
Môi chất lạnh | R410A | ||
Bộ điều khiển từ xa |
|
| Loại không dây |
Bảng Giá Lắp Đặt Điều Hòa Treo Tường | |||
STT | VẬT TƯ | ĐVT |
ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | |||
1 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | ||
1.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 130.000 |
1.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 145.000 |
1.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 170.000 |
1.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 180.000 |
2 | Giá đỡ cục nóng | ||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 90.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-30.000BTU | Cái | 120.000 |
3 | Chi phí nhân công lắp máy | ||
3.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 200.000 |
3.2 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 250.000 |
3.3 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 250.000 |
3.4 | Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 350.000 |
4 | Dây điện | ||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 20.000 |
5 | Ống nước | ||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 |
6 | Chi phí khác | ||
6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 90.000 |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||
7.1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 100.000 |
7.2 | Chi phí thang dây | Bộ | 200.000 |
7.3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 40.000 |
7.4 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 200.000 |
7.5 | Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | Bộ | 250.000 |