Điều hòa Sumikura 1 chiều 28.000BTU APS/APO-280
Trạng thái:Còn hàng
Bảo hành:Chính hãng 24 tháng
Xuất xứ:Chính hãng Malaysia
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
- Điều hòa Sumikura APS/APO-280
- 1 chiều - 28.000BTU (3HP) - Ga R410
- Làm lạnh nhanh, hoạt động mạnh mẽ
- Diệt khuẩn khử mùi hiệu quả
Thiết kế sang trọng,thanh nhã và hiện đại: điều hòa Sumikura Titan-A treo tường sở hữu công nghệ màn hình hiển thị ẩn, đây là loại màn hình hiển thị ẩn trên mặt nạ rất độc đáo đem lại cảm giác hài hòa dễ chịu khi máy hoạt động.
Cánh tự động đảo gió: Điều hòa Sumikura 28000BTU APS/APO-280/Titan-A có chế độ tự đảo gió tự động, điều chỉnh hướng gió một cách thông minh nhằm giúp cho luồng không khí lạnh nhanh chóng lan tỏa tới mọi vị trí trong căn phòng. Ngoài ra, quạt gió có nhiều tốc độ cho bạn nhiều sự lựa chọn.
Tiết kiệm điện năng, vận hành êm ái và kháng khuẩn khử mùi hiệu quả.
Tự chẩn đoán lỗi khi gặp sự cố nhờ bộ vi xử lý: Các mã hỏng hóc sẽ tự động hiển thị trên màn hình điện tử nhằm giúp cho việc sửa chữa và bảo trì máy được dễ dàng hơn.
Công nghệ tiên tiến từ Nhật Bản, với công nghệ màn hình hiển thị mới lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam – màn hình hiển thị ẩn trên mặt nạ rất độc đáo đem lại cảm giác hài hòa dễ chịu khi máy hoạt động.
Điều hòa Sumikura 1 chiều APS/APO-280/Titan-A với bộ lọc carbon hoạt tính có khả năng khử mùi khó chịu trong không khí mang lại cảm giác không khí trong lành.
Ngoài ra máy điều hòa Sumikura với chế độ auto clean – tự làm sạch: sau khi tắt máy ở chế độ làm lạnh, quạt vẫn tiếp tục quay trong vòng 3 phút để làm khô nước còn đọng trên dàn tản nhiệt để tránh ẩm mốc.
Hơn nữa, với việc sử dụng công nghệ hàng đầu Nhật Bản cho chất lượng vượt trội, nên máy điều hòa vận hành bền bỉ, mạnh mẽ và cực kỳ êm ái.
Bên cạnh đó máy có chức năng hẹn giờ trong 24 giờ: Bạn có thể cài đặt cho máy lạnh chạy hay dừng ở thời gian đã cài đặt. Bạn chỉ cần nhấn nút On/Off trước 10 phút trên bộ điều khiển từ xa, hai chế độ này có thể sử dụng đồng thời với nhau.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Sumikura 1 chiều APS/APO-280/Titan-A
Điện áp/tấn số/pha: | : | 220-240/50/1 |
Công suất làm lạnh (Btu/h) | : | 28000 |
Điện năng tiêu thụ (W) | : | 2175 |
Dòng điện lạnh (A) | : | 10 |
Hiệu năng EER ) (Btu/wh) | : | 3.1 |
Khử ẩm ( lít/h) | : | 3.3 |
Lưu lượng gió khối trong (mét khối/h) | : | 1100/950/900 |
Độ ồn khối trong (dB(A)) ( Cao/trung bình/thấp) | : | 44/40/38 |
Độ ồn khối ngoài (dB(A)) | : | 57 |
Kích thước (mm) | : | 1020x320x215 |
Trọng lượng (kg) | : | – |
Môi chất | : | R410A |
Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) | : | 9.52/15.9 |
Bảng Giá Lắp Đặt Điều Hòa Treo Tường | |||
STT | VẬT TƯ | ĐVT |
ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | |||
1 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | ||
1.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 130.000 |
1.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 145.000 |
1.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 170.000 |
1.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 180.000 |
2 | Giá đỡ cục nóng | ||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 90.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-30.000BTU | Cái | 120.000 |
3 | Chi phí nhân công lắp máy | ||
3.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 200.000 |
3.2 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 250.000 |
3.3 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 250.000 |
3.4 | Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 350.000 |
4 | Dây điện | ||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 20.000 |
5 | Ống nước | ||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 |
6 | Chi phí khác | ||
6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 90.000 |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||
7.1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 100.000 |
7.2 | Chi phí thang dây | Bộ | 200.000 |
7.3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 40.000 |
7.4 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 200.000 |
7.5 | Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | Bộ | 250.000 |