Điều Hòa treo tường Panasonic Inverter 1 Chiều 9.000BTU (XU9UKH-8)
Thương hiệu: Panasonic
|
Mã SP: XU9UKH-8
11,150,000₫
13,900,000₫
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 7 năm
Xuất xứ: Malaysia
Loại điều hòa: Inverter
Tính năng: 1 chiều
Gas(Môi chất lạnh): R32
Công suất lạnh (BTU): 9.000
AC&T CAM KẾT
Hàng chính hãng 100%.
Hỗ trợ 24/7 tất cả các ngày trong tuần
Hotline: 02471025888 tư vấn và hỗ trợ 24/7
- Công nghệ Inverter - tiết kiệm điện, vận hành êm, làm lạnh sâu và hơi lạnh lan tỏa đều.
- Làm lạnh nhanh tức thì với chế độ iAuto-X.
- Dòng Aerowings - 2 cánh đảo gió với 2 motor riêng biệt giúp điều chỉnh hướng gió tốt hơn.
- Công nghệ Nanoe-G - lọc không khí trong lành, sạch bụi bẩn.
- Kháng khuẩn, khử mùi các mùi khó chịu cùng công nghệ Nanoe-X.
- Bảo vệ sức khỏe và tiết kiệm điện cho cả gia đình với chế độ ngủ ban đêm.
- Gas R32 an toàn, thân thiện với môi trường.

Công nghệ Inverter góp phần tiết kiệm điện năng hiệu quả
Công nghệ làm lạnh nhanh P - Tech
Hệ thống lọc bụi Nanoe-G thông minh
Công nghệ khử mùi, diệt khuẩn Nanoe-X tiên tiến
Sử dụng Gas R32 thân thiện với môi trường
Điều hòa Panasonic 1 chiều 9000BTU inverter | (50Hz) | CS-XU9UKH-8 | ||
(CU-XU9UKH-8) | ||||
Công suất làm lạnh | ( Nhỏ nhất -lớn nhất ) | kW | 2,55(0,84-3,20) | |
( Nhỏ nhất -lớn nhất ) | Btu/h | 8,700(2,860-10,900) | ||
Chỉ số hiệu suất năng lượng( CSPF) | 5.39 | |||
EER | ( Nhỏ nhất -lớn nhất ) | Btu/hW | 12,79(12,71-12,39) | |
( Nhỏ nhất -lớn nhất ) | W/W | 3,75(3,73-3,64) | ||
Thông số điện | Điện áp | 220 | ||
Cường độ dòng điện | A | 3.4 | ||
Công suất điện ( Nhỏ nhất - Lớn nhất) | W | 680(225-880) | ||
Khử ẩm | L/h | 1.6 | ||
Pt/h | 3.4 | |||
Lưu Lượng gió | Khối trong nhà | m³/min(ft³/min) | 10,8(380) | |
Khối ngoài trời | m³/min(ft³/min) | 26,5(940) | ||
Độ ồn | Khối trong nhà( H /L /Q-Lo) | dB-A | 38/26/23 | |
Khối ngoài trời(H/L) | dB-A | 47 | ||
Kích Thước | Cao | mm | 295(511) | |
inch | 11-5/8(20-1/8) | |||
Rộng | mm | 919(650) | ||
inch | 36-3/16(25-19/32) | |||
Sâu | mm | 199(230) | ||
inch | 7-27/32(9-1,16) | |||
Khối Lượng | Khối trong nhà | kg(lb) | 9(20) | |
Khối ngoài trời | kg(lb) | 19(42) | ||
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Ø6,35 | |
inch | 1/4 | |||
Ống ga | mm | Ø9,52 | ||
inch | 3/8 | |||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tiêu chuẩn | m | 7.5 | |
Chiều dài tối đa | m | 20 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | ||
Ga nạp bổ sung | g/m | 10 | ||
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà |
Bảng giá lắp đặt
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường | |||||
Vật tư | ĐVT | Số lượng | Đơn giá | Nhân công | Tổng đơn giá |
Ống đồng và bảo ôn | |||||
Ống đồng toàn phát 6x10 dày 7.1 kèm bảo ôn | m | 1 | 191,000 | 50,000 | 241,000 |
Ống đồng toàn phát 6x12 dày 7.1 kèm bảo ôn | m | 1 | 227,700 | 50,000 | 277,700 |
Ống đồng toàn phát 6x16 dày 7.1 kèm bảo ôn | m | 1 | 265,500 | 50,000 | 315,500 |
Ống đồng toàn phát 10x16 dày 7.1 kèm bảo ôn | m | 1 | 302,500 | 50,000 | 352,500 |
Vật tư phụ (Băng quấn, que hàn, băng keo, keo dán) 8% vật tư chính) | gói | 1 | |||
Dây điện | |||||
Dây điện cadisun 2x0.75 | m | 1 | 8,280 | 3,800 | 12,080 |
Dây điện cadisun 2x1.0 | m | 1 | 10,235 | 3,800 | 14,035 |
Dây điện cadisun 1x1.5 | m | 1 | 7,475 | 3,800 | 11,275 |
Dây điện cadisun 1x2.5 | m | 1 | 10,500 | 3,800 | 14,300 |
Dây điện cadisun 2x1.5 | m | 1 | 13,915 | 3,800 | 17,715 |
Dây điện cadisun 2x2.5 | m | 1 | 20,500 | 3,800 | 24,300 |
Ống ghen mềm D20 | m | 1 | 9,315 | 3,500 | 12,815 |
Ống ghen cứng PVC tiền phong D15 | m | 1 | 20,470 | 7,600 | 28,070 |
Vật tư phụ (băng keo, kẹp cốt, cầu nối) 3% vật tư chính | gói | 1 | |||
Ống nước và bảo ôn ống nước | |||||
Ống nước PVC tiền phong D21 | m | 1 | 15,000 | 9,000 | 24,000 |
Ống nước PVC tiền phong D27 | m | 1 | 19,000 | 9,000 | 28,000 |
Bảo ôn ống nước superlon D21 dày 10 | m | 1 | 16,800 | 7,000 | 23,800 |
Bảo ôn ống nước superlon D27 dày 10 | m | 1 | 22,800 | 7,000 | 29,800 |
Vật tư phụ ( mang sông, cút, chếch, keo, tê) 12% vật tư chính | gói | 1 | |||
Giá đỡ cục nóng | |||||
Giá đỡ treo tường máy 9000-12000 BTU | bộ | 1 | 70,000 | 40,000 | 110,000 |
Giá đỡ treo tường máy 18000-24000 BTU | bộ | 1 | 110,000 | 40,000 | 150,000 |
Giá đỡ kiểu ngồi máy 9000-12000 BTU | bộ | 1 | 180,000 | 40,000 | 220,000 |
Giá đỡ kiểu ngồi máy 18000-24000 BTU ( sắt V5 phủ chống rỉ kèm mạ nhũ bạc) | bộ | 1 | 200,000 | 40,000 | 240,000 |
Giá đỡ treo tường kiểu Ngang kèm ty treo trần máy 9000-12000 BTU | bộ | 1 | 210,000 | 80,000 | 290,000 |
Giá đỡ treo tường kiểu Ngang kèm ty treo trần máy 18000-24000 BTU | bộ | 1 | 250,000 | 100,000 | 350,000 |
vật tư phụ (bulong, ốc vít, nơ, nở đạn, đệm chống rung) 15% vật tư chính | gói | 1 | |||
Chi phí nhân công lắp đặt | |||||
Nhân công lắp máy treo tường 9000-12000 BTU | bộ | 1 | 280,000 | 280,000 | |
Nhân công lắp máy treo tường 18000-24000 BTU | bộ | 1 | 380,000 | 380,000 | |
Nhân công tháo máy treo tường | máy | 1 | 150,000 | 150,000 | |
Nhân công đục tường kèm chát sơ bộ | m | 1 | 80,000 | 80,000 | |
Vật tư kèm theo | |||||
Atomat Ls 30A/1 pha | chiếc | 1 | 145,000 | 60,000 | 205,000 |
Mối hàn nối ống | mối | 1 | 30,000 | 30,000 | |
Nén nito thử bền và vệ sinh đường ống | bộ | 1 | 120,000 | 50,000 | 170,000 |
Hút chân không và thử kín | lần | 1 | 50,000 | 50,000 |