Giỏ hàng

Điều hòa nối ống gió Mitsubishi Heavy 1 chiều 45.000BTU FDUM125CR-S5/FDC125CR-S5

Thương hiệu: Mitsubishi Heavy
|
34,600,000₫

Điều hòa nối ống gió Mitsubishi Heavy 1 chiều 45.000BTU FDUM125CR-S5/FDC125CR-S5

Hỗ Trợ Mua Hàng 24/7; Hotline; Zalo; 0948 900 022

 Thống số kỹ thuật Điều hòa nối ống gió Mitsubishi Heavy 1 chiều 45.000BTU FDUM125CR-S5/FDC125CR-S5

Tên dàn lạnh

 

 

FDUM125CR-S5

Tên dàn nóng

 

 

FDC125CR-S5

Nguồn điện

 

 

3 pha, 380-415V, 50Hz

Công suất lạnh

 

kW

12.5

 

 

Btu/h

42,65

Công suất điện tiêu thụ

 

W

4,464

COP

 

 

2.8

Dòng điện danh định

 

A

8.1

Dòng điện khởi động

 

A

14

Độ ồn

Dàn lạnh

dB(A)

P-Hi:47/ Hi:41/ Me:37/ Lo:32

 

Dàn nóng

 

59

Lưu lượng gió

Dàn lạnh

m3/phút

P-Hi:48/ Hi:35/ Me:28/ Lo:22

 

Dàn nóng

 

75

Áp suất tĩnh ngoài

 

Pa

Tiêu chuẩn:60/Max:100

Kích thước ngoài

Dàn lạnh (cao/rộng/sâu)

mm

280*1370*740

 

Dàn nóng (cao/rộng/sâu)

mm

845*970*370

Trọng lượng tịnh

Dàn lạnh

kg

54

 

Dàn nóng

kg

87

Gas lạnh

 

 

R410A(Nạp cho 30m)

Kích cỡ đường ống

Ống lỏng/ ống gas

mm

9.52/15.88

Độ dài đường ống

 

m

50

Độ cao chênh lệch

Dàn nóng cao/ thấp hơn

m

Tối đa 30/15

Dây điện kết nối

 

 

1.5mm*4 dây (bao gồm dây nối đất)

Phương pháp kết nối

 

 

Trạm nối dây (siết vít)

Hệ điều khiển (tùy chọn)

Không dây

 

RCN-KIT3-E (tùy chọn)

 

Có dây

 

RC-EX1A, RC-E5,RCH-E3 (tùy chọn)


STTVẬT TƯĐVTSỐ LƯỢNGĐƠN GIÁTHÀNH TIỀN
1Ống đồng và bảo ôn
1.1Ống đồng toàn phát 10x16 dày 8.1 kèm bảo ônm    250,000 
1.2Ống đồng toàn phát 10x19 dày 8.1 kèm bảo ônm    280,000 
2Dây điện 
2.1Dây điện Trần Phú 1x1.5m        8,000 
2.2Dây điện Trần Phú 2x1.5m      15,000 
2.3Dây điện Trần Phú 2x2.5m      20,000 
2.4Dây điện Trần Phú 2x4m      35,000 
2.5Dây nguồn 3 pha 3x4+1x2.5 cadisunm      50,000 
3Ống nước và bảo ôn ống nước
3.1Ống nước cứng D21m      25,000 
3.2Bảo ôn ống nước 19 dày 10m      25,000 
4Giá đỡ cục nóng
4.1Giá đỡ máy 9000-12000 BTUBộ    100,000 
4.2Giá đỡ máy 18000-24000 BTUBộ    150,000 
4.3Giá đỡ máy 30000-50000 BTUBộ    250,000 
5Chi phí nhân công lắp đặt
5.1Nhân công lắp máy 12000-24000 BTUMáy    1,800,000 
5.2Nhân công lắp máy 28000 - 48000BTUMáy    2,500,000 
5.3Nhân công đục tường đi ống đồng m      60,000 
5.4Nhân công đục tường đi ống nướcm      60,000 
5.5Nhân công đi ống gióm      30.000 
6Vật tư kèm theo
6.1Atomat LG 25A/3 phaChiếc    450,000 
6.2Atomat LG 30A/1 phaChiếc    250,000 
6.3Ti treo dàn lạnh 1 bộBộ    150,000 
6.4Mối hàn nối ốngMối      50,000 
6.5Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,...)Bộ    550,000 
6.6Hút chân không và thử kínLần      50,000 
7Ống gió, côn thu, cửa lan, hộp gió
7.1Ống gió mềm D150m    100,000 
7.2Ống gió mềm D200m    120,000 
7.3Ống gió mềm D300m    160,000 
7.4Côn thu đầu máy 18000 - 24000 BTUCái    800,000 
7.5Côn thu đầu máy 30000 - 50000 BTUCái    950,000 
7.6Côn thu đuôi máy 18000 - 24000 BTUCái    800,000 
7.7Côn thu đuôi máy 30000 - 50000 BTUCái    950,000 
7.8Cửa lan 1 khung 1000x150Cái    550,000 
7.9Cửa lan 1 khung 1200x150Cái    650,000 
7.10Cửa lan 2 khung có lưới 1000x150Cái    650,000 
7.11Cửa lan 2 khung có lưới 1200x150Cái    750,000 
7.12Hộp gió 1000x150Cái    550,000 
7.13Hộp gió 1200x150Cái    600,000 

Ghi chú:

- Giá trên chưa bao gồm 10% VAT

- Giá nhân công lắp đặt được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,...

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Top