Điều hòa Funiki 1 chiều 9000BTU SC09MMC
- Điều hòa Funiki SC09MMC
- 1 chiều - 9000BTU - Gas R410a
- Thiết kế nhỏ gọn, tinh tế, sang trọng
- Làm lạnh nhanh, vận hành êm ái
- Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
- Bảo hành: Chính hãng 30 tháng
- MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN NỘI THÀNH HÀ NỘI
Bài viết: Điều hòa Funiki 1 chiều 9000BTU SC09MMC
Điều hòa Funiki 1 chiều 9000Btu - Model: SC09MMC phù hợp với diện tích phòng dưới 15m2 có giá thành thấp và chất lượng tương đối tốt.
Bên cạnh việc nâng cao và cải tiến chất lượng máy móc. Điều hòa không khí Funiki cũng dần dần cải tiến kiểu dáng mẫu mã ngày một trang nhã và sang trọng không thua kém bất kỳ một thương hiệu đẳng cấp quốc tế nào có mặt tại Việt Nam.
Điều hòa Funiki 9000BTU 1 chiều SBC09 với các tính năng nổi bật như:
Chức năng Sleep
Cho bạn một giấc ngủ sâu nhờ chế độ tự điều chỉnh nhiệt độ. Khoảng 2 tiếng sau khi bấm nút SLEEP trên điều khiển, máy điều hòa sẽ tự chỉnh về nhiệt độ của phòng tăng lên 1°C cho phù hợp với điều kiện khí hậu thường xuống thấp khi về đêm.
Chức năng Auto Start
Với máy có chức năng Auto start Khi máy đang hoạt động mà đột ngột có sự cố mất điện thì với chức năng tự khởi động (Auto start) máy sẽ tự động hoạt động trở lại ngay sau khi có điện mà không cần sử dụng điều khiển từ xa.
Lắp đặt nhanh chóng, dễ dàng
Những cải tiến mới trong thiết kế giúp cho việc lắp đặt điều hòa chưa bao giờ trở nên thuận tiện và dễ dàng hơn bao giờ hết. Ưu điểm nổi bật không gian đường ống rộng hơn 45% so với các thương hiệu khác. Đồng thời với giá treo rộng hơn cùng các ký hiệu hướng dẫn giúp cho việc lắp đặt đơn giản hơn bao giờ hết.
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm xin liên hệ :
CÔNG TY CPĐT PT THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ AC&T
GPKD: 0104753248 - Ngày cấp: 17/06/2010 - Nơi cấp: Sở KH & ĐT TP. Hà Nội
VPGD: Số 160 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội
Điện thoại: 024.8582 3888 | 024.8582 5888 - Hotline 0918.821.000
Email: Dienmay.act@gmail.com
Website: dienmayact.com
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT Điều hòa Funiki 1 chiều 9000BTU SC09MMC
Điều hòa Funiki 9000BTU 1 chiều | ĐVT | SC09MMC | |||
Lạnh | W | 2562 |
| ||
Nóng |
|
| |||
Phase |
| 1 |
| ||
Hiệu điện thế | V | 220÷240 |
| ||
Cường độ dòng điện | Lạnh | A | 3.65 |
| |
Nóng |
|
| |||
Công suất điện | Lạnh | W | 801 |
| |
Nóng |
|
| |||
Trong nhà | mm | 720x290x189 |
| ||
Ngoài trời | 700x275x550 |
| |||
Trong nhà | mm | 790x370x270 |
| ||
Ngoài trời | 815x325x615 |
| |||
Trong nhà | kg | 7.8/10.2 |
| ||
Ngoài trời | 25,8/28,2 |
| |||
Ống đẩy | mm | 6.35 |
| ||
Ống hồi | 9.52 |
| |||
Lưu lượng gió trong nhà | m3/h | 440 |
Điều hòa Funiki 9000BTU 1 chiều | ĐVT | SC09MMC | |||
Lạnh | W | 2562 |
| ||
Nóng |
|
| |||
Phase |
| 1 |
| ||
Hiệu điện thế | V | 220÷240 |
| ||
Cường độ dòng điện | Lạnh | A | 3.65 |
| |
Nóng |
|
| |||
Công suất điện | Lạnh | W | 801 |
| |
Nóng |
|
| |||
Trong nhà | mm | 720x290x189 |
| ||
Ngoài trời | 700x275x550 |
| |||
Trong nhà | mm | 790x370x270 |
| ||
Ngoài trời | 815x325x615 |
| |||
Trong nhà | kg | 7.8/10.2 |
| ||
Ngoài trời | 25,8/28,2 |
| |||
Ống đẩy | mm | 6.35 |
| ||
Ống hồi | 9.52 |
| |||
Lưu lượng gió trong nhà | m3/h | 440 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Funiki 9.000BTU SC09MMC
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) |
|
|
|
1.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét |
| 130.000 |
1.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét |
| 145.000 |
1.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét |
| 170.000 |
1.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét |
| 180.000 |
2 | Giá đỡ cục nóng |
|
|
|
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ |
| 90.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-30.000BTU | Cái |
| 120.000 |
3 | Chi phí nhân công lắp máy |
|
|
|
3.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ |
| 200.000 |
3.2 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ |
| 250.000 |
3.3 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ |
| 250.000 |
3.4 | Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ |
| 350.000 |
4 | Dây điện |
|
|
|
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét |
| 15.000 |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét |
| 20.000 |
5 | Ống nước |
|
|
|
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét |
| 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét |
| 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét |
| 40.000 |
6 | Chi phí khác |
|
|
|
6.1 | Attomat 1 pha | Cái |
| 90.000 |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét |
| 50.000 |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ |
| 50.000 |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) |
|
|
|
7.1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ |
| 100.000 |
7.2 | Chi phí thang dây | Bộ |
| 200.000 |
7.3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét |
| 40.000 |
7.4 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ |
| 200.000 |
7.5 | Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | Bộ |
| 250.000 |
Ghi chú:
- Giá vật tư chưa bao gồm 10% VAT
- Giá nhân công tháo và lắp đặt được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,...