Điều hòa treo tường Daikin 1 chiều 9000BTU (FTF25UV1V/RF25UV1V)
Bảo hành: 2 năm cho thiết bị, 5 năm cho máy nén
Xuất xứ: Thái Lan
Loại điều hòa: No Inverter
Tính năng: 1 chiều
Gas(Môi chất lạnh): R32
Công suất lạnh (BTU): 9.000
Dòng máy lạnh tiêu chuẩn với thiết kế hợp thời trang, mang nét tinh tế đến mọi nơi trong nhà bạn và chỉ số năng lượng 3 sao giúp ít tiêu hao điện năng.
- Độ bền cao: Dàn tản nhiệt ống đồng cánh nhôm chống ăn mòn
- Luồng gió dễ chịu: Cánh đảo gió đơn/Cánh đảo gió kép. Đảo gió tự động phương đứng (lên & xuống)
- Thiết kế mặt nạ nụ cười
- Tinh lọc không khí với phin lọc Apatit Titan (tùy chọn)
AC&T CAM KẾT
Hàng chính hãng 100%.
Hỗ trợ 24/7 tất cả các ngày trong tuần
Hotline: 02471025888 tư vấn và hỗ trợ 24/7
Dàn Tản Nhiệt Ống Đồng Cánh Nhôm Chống Ăn Mòn
Các cánh trao đổi nhiệt của dàn nóng được sơn phủ 2 lớp tĩnh điện: lớp nhựa acrylic và lớp chống thấm nước để tăng khả năng chống mưa axit và sự ăn mòn của muối.
Luồng Gió Dễ Chịu
Cánh Đảo Gió Đơn / Cánh Đảo Gió Kép
Các cánh đảo hướng gió sẽ mở rộng ra trong quá trình làm lạnh để phân phối không khí lạnh đến các góc của căn phòng. Hãy chọn GÓC THẤP để thổi gió đến các góc phòng trong khi lựa chọn GÓC CAO để phân bố gió đến giữa phòng.
Đảo Gió Tự Động Phương Đứng (Lên & Xuống)
Chức năng này tự động thay đổi hướng cánh đảo gió lên và xuống để phân phối không khí lạnh đến khắp phòng.
Thiết Kế Mặt Nạ Nụ Cười
Dòng điều hòa FTF/ATF 25,35 với mặt nạ được thiết kế độc đáo mang hình ảnh nụ cười thân thiện tạo nên điểm nhấn sáng tạo và tinh tế cho mọi không gian nhà.
Tiết Kiệm Năng Lượng 3 Sao
Nhãn năng lượng đạt chuẩn 3 sao nhờ vào sự cải tiến công nghệ máy nén và linh kiện cao cấp. Chỉ số hiệu suất năng lượng CSPF đến 3.71 (dòng FTF/ATF 35) giúp giảm đến 20% chi phí điện.(*)
(*) Dữ liệu được so sánh dựa trên model FTF/ATF 35 & FTV35, theo tính toán của Daikin Vietnam.
Tinh Lọc Không Khí
Phin Lọc Apatit Titan (tùy chọn)
Phin lọc này như một lá chắn bảo vệ, đưa ra một giải pháp tối ưu nhằm mang lại bầu không khí trong lành, loại bỏ mùi hôi và chất gây dị ứng. Trong điều kiện bảo dưỡng phù hợp, phin lọc này có thể sử dụng lên đến 3 năm.
Thông số kỹ thuật
Công suất định mức | kW | 2.72 |
Btu/h | 9.300 | |
Nguồn điện | 1 pha, 220V, 50Hz | |
Dòng điện hoạt động | A | 3.8 |
Điện năng tiêu thụ | W | 798 |
CSPF | 3.62 | |
DÀN LẠNH | FTF25UV1V | |
Màu mặt nạ | trắng | |
Lưu lượng gió | Cao (m3/phút) | 10.2 |
Trung bình (m3/phút) | 8.3 | |
Thấp (m3/phút) | 5.9 | |
Tốc độ quạt | 5 cấp và tự động | |
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A | 38/33/26 |
Kích thước (Cao*Rộng*Dày) | mm | 283 x 770 x 223 |
Khối lượng | Kg | 9 |
DÀN NÓNG | RF25UV1V | |
Màu vỏ máy | Trắng ngà | |
Máy nén | Loại | Máy nén Rotary dạng kín |
Môi chất lạnh | Công suất đầu ra (W) | 710 |
Loại | R-32 | |
Khối lượng nạp (kg) | 0.65 | |
Độ ồn | dB(A | 50 |
Kích thước (Cao*Rộng*Dày) | mm | 418 x 695 x 244 |
Khối lượng | Kg | 26 |
Giới hạn hoạt động | °CDB | 19.4 đến 46 |
Kết nối ống | Lỏng (mm) | ø6.4 |
Hơi (mm) | ø9.5 | |
Nước xả (mm) | ø18 | |
Chiều dài tối đa | m | 15 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 12 |
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
STT | TÊN HÀNG | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ |
1 | Nhân công lắp đặt máy treo tường Cs 9.000-12.000 Btu | bộ | 1 | 250,000 |
2 | Nhân công lắp đặt máy treo tường Cs 18.000-24.000 Btu | bộ | 1 | 350,000 |
3 | Nhân công đục tường, kèm chát sơ bộ | m | 1 | 80,000 |
4 | Giá đỡ cục nóng máy 9.000-12.000 btu | bộ | 1 | 100,000 |
5 | Giá đỡ cục nóng máy 18.000-24.000 btu | bộ | 1 | 150,000 |
6 | Giá đỡ cục nóng máy 9.000-12.000 btu (Kiểu dọc) | bộ | 1 | 220,000 |
7 | Giá đỡ cục nóng máy 18.000-24.000 btu (Kiểu dọc) | bộ | 1 | 250,000 |
8 | Chỉnh sửa đường ống đã có sẵn ( TH yêu cầu phải chỉnh sửa) | bộ | 1 | 100,000 |
9 | Chi phí sử dụng thang dây | bộ | 1 | 200,000 |
10 | Chi phí dải đường ống ( TH khách cấp vật tư) | m | 1 | 55,000 |
11 | Chi phí nhân công tháo máy treo tường | bộ | 1 | 150,000 |
12 | Chi phí nhân công vệ sinh bảo dưỡng | bộ | 1 | 150,000 |
13 | Kiểm tra và vệ sinh đường ống có sẵn ( bao gồm thử kín, thử bền bằng nitơ, hút chân không ) | bộ | 1 | 200,000 |
14 | Hàn nối ống | mối | 1 | 30,000 |
15 | Ống đồng D6/D10 dày 6.1 + bảo ôn cách nhiệt | m | 1 | 190,000 |
16 | Ống đồng D6/D12 dày 6.1 + bảo ôn cách nhiệt | m | 1 | 210,000 |
17 | Ống đồng D6/D16 dày 6.1 + bảo ôn cách nhiệt | m | 1 | 240,000 |
18 | Ống đồng D10/D16 dày 6.1 + bảo ôn cách nhiệt | m | 1 | 260,000 |
19 | Dây điện Cadisun 2x2.5 mm2 | m | 1 | 20,000 |
20 | Dây điện Cadisun 2x1.5 mm2 | m | 1 | 15,000 |
21 | Dây điện Cadisun 2x4 mm2 | m | 1 | 35,000 |
22 | Dây điện Cadisun 3x1.5 mm2 | m | 1 | 30,000 |
23 | Dây điện Cadisun 3x2.5 mm2 | m | 1 | 40,000 |
24 | Ống nước mềm | m | 1 | 10,000 |
25 | Ống nước PVC D21 | m | 1 | 25,000 |
26 | Ống nước PVC D21 kèm bảo ôn | m | 1 | 50,000 |
27 | Atomat 1 pha 16-20A | cái | 1 | 90,000 |
28 | Atomat 1 pha 25-30A | cái | 1 | 130,000 |
29 | Vật tư phụ máy treo | bộ | 1 | 50,000 |
Tổng thanh toán |
Ghi chú:
- Giá vật tư chưa bao gồm 10% VAT
- Giá nhân công tháo và lắp đặt được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,...