Điều Hòa Daikin Nối Ống Gió 1 Chiều Điều Khiển Dây 24000 BTU FDBNQ24MV1V/RNQ24MV1V
- Xuất xứ: Thái Lan
- Loại điều hòa: No Inverter
- Tính năng: 1 chiều
- Gas(Môi chất lạnh): R410a
- Công suất lạnh (BTU): 24.000
- Điều khiển dây: BRC2E61
- Giá đã bao gồm VAT
Ưu điểm:
- Thiết kế hiện đại trang nhã
- Hoạt động êm ái, dễ dàng lắp đặt
- Tiết kiệm điện năng.
- Làm lạnh cực nhanh.
AC&T CAM KẾT
Hàng chính hãng 100%.
Hỗ trợ 24/7 tất cả các ngày trong tuần
Hotline: 02471025888 tư vấn và hỗ trợ 24/7
Sự lựa chọn lý tưởng cho không gian sống tươi đẹp, yên tĩnh
Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin 1 chiều phù hợp với những chung cư ,căn hộ nhà riêng và khách sạn. Bởi thiết bị đáp ứng được tất cả các không gian cần sự tinh tế , đảm bảo được tính thẩm mỹ cao cho không gian lắp đặt.
Dàn lạnh thiết kế nhỏ gọn , vận hành êm ái, dễ dàng lắp đặt
Dàn lạnh điều hòa nối ống gió Daikin được thiết kế nhỏ gọn với kịch thước tối thiểu là 270mm, lưu ý trong khi lắp đặt cần bổ sung khoảng cách để đảm bảo độ dốc ống xả và cách nhiệt.
Dàn lạnh vận hành êm ái với độ ồn chỉ từ 38-41 (dB) đảm bảo cho căn hộ sự yên tĩnh, mang đến cho bạn phút giây thư giãn, nghỉ ngơi thật sảng khoái và cực kì thoải mái.
Dàn nóng hoạt động êm ái
Được trang bị lưới bảo vệ dạng khí động học
Áp dụng đối với Model RNQ30-48M , Ngăn chặn dòng xoáy giúp máy hoạt động dễ dàng êm ái hơn , các đường cong của lưới được tối ưu hóa để chịu được sức ép của luồng gió thổi ra . Bền bỉ và tránh bị hỏng hóc bởi tác động mạnh của luồng gió.
Được trang bị máy nén dạng xoắn ốc giúp hoạt động êm ái hơn
Hoạt động êm ái và tránh độ ồn rung chuyển khi hoạt động, tạo ra một không gian hoạt động tối ưu và lý tưởng
Độ ồn của dàn nóng khi hoạt động
Dễ dàng lắp đặt bảo dưỡng
Dàn nóng có độ bền cao
Tên Model | Dàn lạnh | FDBNQ24MV1V | ||
Dàn nóng | RNQ24MV1V | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220-240V, 50Hz | ||
Công suất làm lạnh Định mức (Tối thiểu - Tối đa) | Kw | 7.1 | ||
Btu/h | 24.200 | |||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2.40 | |
COP | W/W | 2.96 | ||
CSPF | Wh/Wh | 3.14 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | |||
Quạt | Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp | m/phút | 35/24 | |
cfm | 1236/847 | |||
Tỷ lệ bên ngoài áp suất tĩnh | mmH2O | 2.0 | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/thấp) | Db(A) | 46/39 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày | mm | 305 x 1550 x 680 | ||
Trọng lượng | kg | 51 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 23 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Kiểu quay dạng kín | ||
Công suất động cơ | kw | 1.9 | ||
môi chất lạnh (R410a) | kg | 1.9 (Đã nạp cho 10 m) | ||
Độ ồn | dB(A) | 54 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày | mm | 735x825x300 | ||
Trọng lượng | kg | 57 | ||
Dải hoạt động | °CDB | 19.4 đến 46 | ||
Ống kết nối | Lỏng (Loe) | mm | Φ6.4 | |
Khí (Loe) | mm | Φ15.9 | ||
Nước xả | Dàn lạnh | mm | 3/4B (Đường kính trong Φ21.6 x Đường kính trong Φ 27.2) | |
Dàn nóng | mm | Φ18.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 30 (Chiều dài tương đương 40) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 15 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |