Điều hòa âm trần Cassette Mitsubishi 1 chiều Đa hướng thổi 36.000BTU (FDT100CSV-S5/FDC100CSV-S5)
Thông tin chung:
- Xuất xứ: Thái Lan
- Loại điều hòa: 1 chiều.
- Tính năng: non - inverter.
- Gas (Môi chất lạnh): R410a
- Công suất lạnh (BTU): 36.000
- Bảo hành: 24 tháng
- Giá đã bao gồm thuế VAT 10%.
Ưu điểm:
- Tiết kiệm điện hiệu quả.
- Khả năng làm lạnh nhanh.
- Thiết kế sang trọng phù hợp với mọi không gian.
AC&T CAM KẾT
Hàng chính hãng 100%.
Hỗ trợ 24/7 tất cả các ngày trong tuần
Điều hòa Mitsubishi Heavy âm trần FDT100CNV-S5/FDC100CNV-S5
----------------------------------------------
Công ty CPĐT PT Thương Mại và Dịch vụ AC&T là NHÀ PHÂN PHỐI MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ, BÌNH NÓNG LẠNH,MÁY GIẶT TIVI CHÍNH HÃNG : DaiKin , Panasonic, LG, Mitsubishi , Midea , Funiki : GIÁ RẺ HÀNG ĐẦU tại quận Thanh Xuân. Với 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối các dòng máy lạnh chính hãng uy tín , giá cả hợp lý , nên nhận được sự đón nhận nhiệt tình từ người tiêu dùng từ các quận , huyện, tỉnh thành khác nhau trong cả nước : Quận cầu Giấy, Đống Đa, Hoàn Kiếm. Các tỉnh lân cận : Hải Phòng, Thái Nguyên , Bắc Ninh, Nghệ An , Hà Tĩnh .
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm xin liên hệ :
CÔNG TY CPĐT PT THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ AC&T
GPKD: 0104753248 - Ngày cấp: 17/06/2010 - Nơi cấp: Sở KH & ĐT TP. Hà Nội
VPGD: Lô 7 Liền kề 52 KĐT mới Đại Kim, Hoàng mai, Hà nội
Điện thoại:- Hotline 0918.821.000
Email: Dienmay.act@gmail.com
Website: dienmayact.com
MÔ TẢ | MODEL | ||
Dàn lạnh | FDT100CNV-S5/ | ||
Dàn nóng | FDC100CNV-S5 | ||
Nguồn điện | 3 Pha, 380-415V, 50Hz | ||
Công suất lạnh | kW | 10 | |
BTU/h | 34.12 | ||
Công suất tiêu thụ điện | W | 2.941 | |
COP | W/W | 3,4 | |
Dòng điện danh định | A | 5 | |
Dòng điện khởi động | 12 | ||
Độ ồn | Dàn lạnh | dB(A) | Hi:51/ Me:35 / Lo:33 |
Dàn nóng | 57 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | mm | Hi:31 / Me:27 / Lo:20 |
Dàn nóng | mm | 75 | |
Kích thước ngoài | Dàn lạnh | kg | Thân máy: 246 x 840 x 840 / Mặt nạ: 35 x 950 x 950 |
(Cao x Rộng x Sâu) | Dàn nóng | kg | 845 x 970 x 370 |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | m3/min | 32,5 |
Dàn nóng | m3/min | 78 | |
Môi chất lạnh | R410 (nạp cho 30m) | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng / Đường gas | mm | ø 9.52 / 15.88 |
Độ dài đường ống | m | 50 | |
Độ cao chênh lệch | Dàn nóng cao hơn / Thấp hơn | m | Tối đa 30/15 |
Mặt nạ | T-PNS-3BW-E (không dây) T-PSA-3BW-E | ||
Dây điện kết nối | 1.5mm2 x 4 sợi (bao gồm dây nối đất) | ||
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) | ||
Hệ điều khiển | Không dây (tiêu chuẩn) | Tiêu chuẩn (bao gồm T-PSN-3BW-E) | |
Có dây (tùy chọn) | RC-EX1A, RC-E5, RCH-E3 (Cần chọn thêm bộ kết nối SC-BIKN) |