Giỏ hàng

Điều hòa âm trần Midea 18.000BTU 2 chiều MCA3-18HRN1

Thương hiệu: Midea
|
16,250,000₫

Điều hòa âm trần Midea 18.000BTU 2 chiều MCA3-18HRN1

Mã sản phẩm:MCA3-18HRN1

Bảo hành:Chính hãng 24 tháng

Xuất xứ:Chính hãng Việt Nam

Hỗ Trợ Mua Hàng 24/7; Hotline; Zalo; 0948 900 022

Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Midea 18.000BTU 2 chiều MCA3-18HRN1

Model

MCA3-18HRN1

Điện nguồn

V-ph-Hz

220~240-1-50

Làm lạnh

Công suất

Btu/h

18000

Công suất tiêu thụ

W

1980

Cường độ dòng điện

A

8,78

Sưởi ấm

Công suất

Btu/h

19000

Công suất tiêu thụ

W

1720

Cường độ dòng điện

A

7,63

Máy trong

Kích thước (D x R x C )

mm

570x570x260

Kích thước đã đóng gói (D x R x C )

mm

655x655x290

Kích thước  mặt nạ (D x R x C )

mm

647x647x50

Kích thước đã đóng gói mặt nạ (D x R x C )

mm

715x715x123

Khối lượng thực / Khối lượng đóng gói (máy)

kg

16.5/19

Khối lượng thực / Khối lượng đóng gói (mặt nạ)

kg

2.5/4.5

Khoảng cách Boom (D x R)

mm

545x523

Máy ngoài

Kích thước (D x R x C )

mm

770x300x555

Kích thước đã đóng gói (D x R x C )

mm

900x348x615

Khối lượng thực / Khối lượng đóng gói

kg

36.5/38.8

Chất làm lạnh

Gas loại

 

R410A

 

Khối lượng nạp

kg

1,5

Áp suất thiết kế

 

4.2/1.5

Ống đồng

Đường ống lỏng / Đường ống gas

mm

Ø6.35/Ø12.7(1/4"/1/2")

Chiều dài đường ống tối đa

25

Chên lệch độ cao tối đa

m

15

Phạm vi làm lạnh hiệu quả(chiều cao phòng) (Tiêu chuẩn)

m2

25-40 (dưới 2.8)


BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSET
STTVẬT TƯĐVTSỐ LƯỢNGĐƠN GIÁTHÀNH TIỀN
1Ống đồng và bảo ôn    
1.1Ống đồng toàn phát 10x16 dày 8.1 kèm bảo ônm     250,000 
1.2Ống đồng toàn phát 10x19 dày 8.1 kèm bảo ônm     280,000 
2Dây điện 
2.1Dây điện Trần Phú 1x1.5m         8,000 
2.2Dây điện Trần Phú 2x1.5m       15,000 
2.3Dây điện Trần Phú 2x2.5m       20,000 
2.4Dây điện Trần Phú 2x4m       35,000 
2.5Dây nguồn 3 pha 3x4+1x2.5 cadisunm       50,000 
3Ống nước và bảo ôn ống nước
3.1Ống nước cứng D21m       25,000 
3.2Bảo ôn ống nước 19 dày 10m       25,000 
4Giá đỡ cục nóng    
4.1Giá đỡ máy 9000-12000 BTUBộ     100,000 
4.2Giá đỡ máy 18000-24000 BTUBộ     150,000 
4.3Giá đỡ máy 30000-50000 BTUBộ     250,000 
5Chi phí nhân công lắp đặt
5.1Nhân công lắp máy 12000-24000 BTUMáy     650,000 
5.2Nhân công lắp máy 28000 - 48000 BTUMáy     850,000 
5.3Nhân công đục tường đi ống đồng m       60,000 
5.4Nhân công đục tường đi ống nướcm       60,000 
6Vật tư kèm theo
6.1Atomat LG 25A/3 phaChiếc     450,000 
6.2Atomat LG 30A/1 phaChiếc     250,000 
6.3Ti treo dàn lạnh 1 bộBộ     150,000 
6.4Mối hàn nối ốngMối       50,000 
6.5Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,...)Bộ     150,000 
6.6Hút chân không và thử kínLần       50,000 

Ghi chú:

- Giá trên chưa bao gồm 10%VAT

- Giá nhân công lắp đặt áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,...

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Top