Giỏ hàng

Điều Hòa treo tường Panasonic Inverter 1 Chiều 9.000BTU (XU9UKH-8)

Thương hiệu: Panasonic
|
Mã SP: XU9UKH-8
11,150,000₫ 13,900,000₫

Bảo hành:                          Máy 1 năm, máy nén 7 năm
Xuất xứ:                             Malaysia
Loại điều hòa:                    Inverter
Tính năng:                          1 chiều
Gas(Môi chất lạnh):          R32
Công suất lạnh (BTU):     9.000

🔥🔥🔥 AC&T CAM KẾT 🔥🔥🔥
🔥 Hàng chính hãng 100%.
🔥 Hỗ trợ 24/7 tất cả các ngày trong tuần

Hotline: 02471025888 tư vấn và hỗ trợ 24/7

Hỗ Trợ Mua Hàng 24/7; Hotline; Zalo; 0948 900 022
Số lượng

  • Công nghệ Inverter - tiết kiệm điện, vận hành êm, làm lạnh sâu và hơi lạnh lan tỏa đều.
  • Làm lạnh nhanh tức thì với chế độ iAuto-X.
  • Dòng Aerowings - 2 cánh đảo gió với 2 motor riêng biệt giúp điều chỉnh hướng gió tốt hơn.
  • Công nghệ Nanoe-G - lọc không khí trong lành, sạch bụi bẩn.
  • Kháng khuẩn, khử mùi các mùi khó chịu cùng công nghệ Nanoe-X.
  • Bảo vệ sức khỏe và tiết kiệm điện cho cả gia đình với chế độ ngủ ban đêm.
  • Gas R32 an toàn, thân thiện với môi trường.
Thông số kỹ thuật Máy lạnh Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-XU9UKH-8

Công nghệ Inverter góp phần tiết kiệm điện năng hiệu quả

Điều hòa Panasonic được trang bị công nghệ Inverter, hoạt động dựa trên việc thay đổi tốc độ máy nén, duy trì chính xác và ổn định nhiệt độ như mức cài đặt giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả hơn so với điều hòa thông thường. 

Công nghệ làm lạnh nhanh P - Tech

Điều hòa Panasonic được tích hợp công nghệ làm lạnh nhanh P - Tech mang lại bầu không khí mát lạnh tức thì trong thời gian ngắn nhất giúp bạn tận hưởng cảm giác thoải mái dễ chịu chỉ với 1 nút nhấn.

Hệ thống lọc bụi Nanoe-G thông minh

Môi trường ngày càng ô nhiễm ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của con người. Thấu hiểu được nỗi lo lắng này, điều hòa treo tường Panasonic đã tích hợp thêm công nghệ lọc khí Nanoe-G tiên tiến giúp giải phóng 3000 tỷ hạt siêu nhỏ kể cả bụi mịn PM2.5 làm sạch không khí trong phòng, trả lại bầu không gian sống trong lành, sạch sẽ.

Công nghệ khử mùi, diệt khuẩn Nanoe-X tiên tiến

Điều hòa Panasonic còn được tích hợp thêm công nghệ lọc khí Nanoe-X có khả năng loại bỏ đến 5 mùi hôi khó chịu cho bạn như: mùi ẩm mốc, mùi mồ hôi, khói thuốc..Hơn nữa, công nghệ này còn có khả năng diệt khuẩn, ức chế hoạt động của vi khuẩn, vi rút qua cơ chế hình thành phân tử nước bảo vệ sức khỏe cho cả gia đình bạn.

Sử dụng Gas R32 thân thiện với môi trường 

Điều hòa Panasonic 1 chiều 9000BTU inverter

(50Hz)CS-XU9UKH-8
 (CU-XU9UKH-8)
Công suất làm lạnh( Nhỏ nhất -lớn nhất )kW2,55(0,84-3,20)
( Nhỏ nhất -lớn nhất )Btu/h8,700(2,860-10,900)
Chỉ số hiệu suất năng lượng( CSPF) 5.39
EER( Nhỏ nhất -lớn nhất )Btu/hW12,79(12,71-12,39)
( Nhỏ nhất -lớn nhất )W/W3,75(3,73-3,64)
Thông số điện Điện áp 220
Cường độ dòng điện A3.4
Công suất điện ( Nhỏ nhất - Lớn nhất)680(225-880)
Khử ẩm  L/h1.6
 Pt/h3.4
Lưu Lượng gióKhối trong nhàm³/min(ft³/min)10,8(380)
Khối ngoài trờim³/min(ft³/min)26,5(940)
Độ ồnKhối trong nhà( H /L /Q-Lo) dB-A38/26/23
Khối ngoài trời(H/L) dB-A47
Kích ThướcCaomm295(511)
inch11-5/8(20-1/8)
Rộng mm919(650)
inch36-3/16(25-19/32)
Sâumm199(230)
inch7-27/32(9-1,16)
Khối Lượng Khối trong nhàkg(lb)9(20)
Khối ngoài trờikg(lb)19(42)
Đường kính ống dẫnỐng lỏngmmØ6,35
inch1/4
Ống gammØ9,52
inch 3/8
Giới hạn đường ốngChiều dài tiêu chuẩn 7.5
Chiều dài tối đam20
Chênh lệch độ cao tối đam15
Ga nạp bổ sungg/m10
Nguồn cấp điện Khối trong nhà

Bảng giá lắp đặt

Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường
Vật tưĐVTSố lượngĐơn giá Nhân côngTổng đơn giá
Ống đồng và bảo ôn     
Ống đồng toàn phát 6x10 dày 7.1 kèm bảo ônm1       191,000       50,000          241,000
Ống đồng toàn phát 6x12 dày 7.1 kèm bảo ônm1       227,700       50,000          277,700
Ống đồng toàn phát 6x16 dày 7.1 kèm bảo ônm1       265,500       50,000          315,500
Ống đồng toàn phát 10x16 dày 7.1 kèm bảo ônm1       302,500       50,000          352,500
Vật tư phụ (Băng quấn, que hàn, băng keo, keo dán) 8% vật tư chính)gói1   
Dây điện     
Dây điện cadisun 2x0.75m1            8,280         3,800            12,080
Dây điện cadisun 2x1.0m1          10,235         3,800            14,035
Dây điện cadisun 1x1.5m1            7,475         3,800            11,275
Dây điện cadisun 1x2.5m1          10,500         3,800            14,300
Dây điện cadisun 2x1.5m1          13,915         3,800            17,715
Dây điện cadisun 2x2.5m1          20,500         3,800            24,300
Ống ghen mềm  D20m1            9,315         3,500            12,815
Ống ghen cứng PVC tiền phong D15m1          20,470         7,600            28,070
Vật tư phụ (băng keo, kẹp cốt, cầu nối) 3% vật tư chínhgói1   
Ống nước và bảo ôn ống nước     
Ống nước PVC tiền phong D21m1          15,000         9,000            24,000
Ống nước PVC tiền phong D27m1          19,000         9,000            28,000
Bảo ôn ống nước superlon D21 dày 10m1          16,800         7,000            23,800
Bảo ôn ống nước superlon D27 dày 10m1          22,800         7,000            29,800
Vật tư phụ ( mang sông, cút, chếch, keo, tê) 12% vật tư chínhgói1   
Giá đỡ cục nóng     
Giá đỡ treo tường máy 9000-12000 BTUbộ1          70,000       40,000          110,000
Giá đỡ treo tường máy 18000-24000 BTUbộ1       110,000       40,000          150,000
Giá đỡ kiểu ngồi máy 9000-12000 BTUbộ1       180,000       40,000          220,000
Giá đỡ kiểu ngồi máy 18000-24000 BTU ( sắt V5 phủ chống rỉ kèm mạ nhũ bạc)bộ1       200,000       40,000          240,000
Giá đỡ treo tường kiểu Ngang kèm ty treo trần máy 9000-12000 BTUbộ1       210,000       80,000          290,000
Giá đỡ treo tường kiểu Ngang kèm ty treo trần máy 18000-24000 BTUbộ1       250,000    100,000          350,000
vật tư phụ (bulong, ốc vít, nơ, nở đạn, đệm chống rung) 15% vật tư chínhgói1   
Chi phí nhân công lắp đặt     
Nhân công lắp máy treo tường 9000-12000 BTUbộ1     280,000          280,000
Nhân công lắp máy treo tường 18000-24000 BTUbộ1     380,000          380,000
Nhân công tháo máy treo tườngmáy1     150,000          150,000
Nhân công đục tường kèm chát sơ bộm1        80,000            80,000
Vật tư kèm theo     
Atomat Ls 30A/1 phachiếc1       145,000       60,000          205,000
Mối hàn nối ốngmối1        30,000            30,000
Nén nito thử bền và vệ sinh đường ốngbộ1       120,000       50,000          170,000
Hút chân không và thử kínlần1        50,000            50,000

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Top