Dàn nóng điều hòa trung tâm Daikin VRV IV S 2 chiều 5HP RXYMQ5AV
Dàn nóng điều hòa trung tâm Daikin VRV IV S 2 chiều 5HP RXYMQ5AVE
- Dàn nóng điều hòa trung tâm Daikin VRV IV S
- Loại 2 chiều (lạnh/sưởi) - 1 pha
- Công suất: 47.800BTU (5HP)
- Thiết kế nhỏ gọn, dàn lạnh đa dạng
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 4 năm
Dàn nóng điều hòa Daikin VRV IV S |
| RXYMQ5AVE | ||
Nguồn điện |
| 1- pha, 220-230V/220V,50/60Hz | ||
|
| kacl/h | 12,000 | |
Công suất làm lạnh | Btu/h | 47,800 | ||
|
| kw | 14.0 | |
|
| kacl/h | 12,000 | |
Công suất sưởi | Btu/h | 47,800 | ||
|
| kw | 14.0 | |
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kw | 3.93 | |
|
| |||
Sưởi | 3.04 | |||
|
| |||
Điều khiển công suất | % | 16 đến 100 | ||
Màu sắc vỏ dàn nóng |
|
| Trắng ngà (5Y7.5/1) | |
Máy nén | Kiểu máy nén |
| Máy nén Swing kin | |
Công suất | kw | 3.0 | ||
| ||||
Lưu lượng gió | m²/min | 76 | ||
|
|
| ||
Kích thước( caox Dài x Rộng) | mm | 990x940x320 | ||
Khối lượng | kg | 82 | ||
|
|
| ||
Độ ồn(làm lạnh/ sưởi) | dB(A) | 53/54 | ||
Giới hạn hoạt động | Làm lạnh | °CDB | - 5 đến 46 | |
|
|
| ||
Sưởi | °CDB | - 20 đến 15.5 | ||
| ||||
Môi chất | Loại |
| R- 410A | |
Lượng | kg | 3.4 | ||
| ||||
kết nối ống | Lỏng | mm | Ø9.5 (Loe) | |
Hơi | Ø15.9 (Loe) | |||
|
|
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSET | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 10x16 dày 8.1 kèm bảo ôn | m | 250,000 | ||
1.2 | Ống đồng toàn phát 10x19 dày 8.1 kèm bảo ôn | m | 280,000 | ||
2 | Dây điện | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1x1.5 | m | 8,000 | ||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2x1.5 | m | 15,000 | ||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2x2.5 | m | 20,000 | ||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2x4 | m | 35,000 | ||
2.5 | Dây nguồn 3 pha 3x4+1x2.5 cadisun | m | 50,000 | ||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước cứng D21 | m | 25,000 | ||
3.2 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | 25,000 | ||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | 100,000 | ||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | 150,000 | ||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | 250,000 | ||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 12000-24000 BTU | Máy | 650,000 | ||
5.2 | Nhân công lắp máy 28000 - 48000 BTU | Máy | 850,000 | ||
5.3 | Nhân công đục tường đi ống đồng | m | 60,000 | ||
5.4 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 60,000 | ||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat LG 25A/3 pha | Chiếc | 450,000 | ||
6.2 | Atomat LG 30A/1 pha | Chiếc | 250,000 | ||
6.3 | Ti treo dàn lạnh 1 bộ | Bộ | 150,000 | ||
6.4 | Mối hàn nối ống | Mối | 50,000 | ||
6.5 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,...) | Bộ | 150,000 | ||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần | 50,000 |
Ghi chú:
- Giá trên chưa bao gồm 10%VAT
- Giá nhân công lắp đặt áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,...