Giỏ hàng

Điều hòa nối ống gió Daikin inverter 21.000BTU 2 chiều FBQ60EVE/RZQS60AV1

Thương hiệu: Daikin
|
Mã SP: FBQ60EVE/RZQS60AV1
36,950,000₫

Điều hòa nối ống gió Daikin inverter 21.000BTU 2 chiều FBQ60EVE/RZQS60AV1

Mã sản phẩm:FBQ60EVE/RZQS60AV1

Bảo hành:Chính hãng 12 tháng

Xuất xứ:Chính hãng Thái Lan

  • Loại giấu trần nối ống gió
  • 2 chiều - 21.000BTU - Gas R410a
  • Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
  • Cửa gió linh hoạt, tính thẩm mỹ cao

Hỗ Trợ Mua Hàng 24/7; Hotline; Zalo; 0948 900 022
Số lượng

Điều hòa nối ống gió Daikin inverter 21.000BTU 2 chiều FBQ60EVE/RZQS60AV1

Điều hòa nối ống gió 2 chiều Daikin Inverter, công suất 21.600Btu, Model FBQ60EVE/RZQS60AV1 là sản phẩm sản xuất và lắp ráp tại Thái Lan, thời gian bảo hành 12 tháng. Sử dụng môi chất làm lạnh mới R410 an toàn với môi trường. Công suất 21.600Btu  hoạt động hiệu qua với các diện tích dưới 36m2. Thiết kế giấu trần vô cùng nhỏ gọn và chắc chắn, điều hòa nối ống gió Daikin được yêu thích lựa chọn cho các không gian hẹp cần tiết kiệm diện tích.

Điều hòa nối ống gió Daikin FBQ60EVE/RZQS60AV1 có thể kết hợp nhiều cửa gió, làm mát đồng thời nhiều vị trí trong phòng, giúp làm mát đồng đều hơn mà vẫn rất êm ái, mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Mặt lạnh thiết kế khoa học vừa dễ lắp đặt, vừa dễ dàng cho việc bảo trì bảo dưỡng.

Máng nước có thể tháo rời để vệ sinh, vị trí chỗ mở máng nước xả được điều chỉnh giúp dễ dàng hơn trong việc kiểm tra, cửa sổ cho phép kiểm tra bụi bẩn bám ở máng nước và xác nhận tình trang nước chảy mà không cần tới đồ kĩ thuật.

Điều hòa nối ống gió Daikin FBQ60EVE/RZQS60AV1 dụng động cơ quạt DC có thể điều chỉnh áp suất tĩnh bên ngoài trong khoảng từ 50 đến 150Pa tương ứng với đường ống gió ngắn và đường ống gió dài. Được đánh giá là dòng điều hòa nối ống gió chất lượng nhất trên thị trường hiện nay, Daikin là một cái tên mà bất cứ khách hàng nào cũng có thể đặt niềm tin. Điều hòa nối ống gió Daikin FBQ60EVE/RZQS60AV1 mang lại chất lượng đỉnh cao cho công trình của bạn.

Thông số kỹ thuật Điều hòa nối ống gió Daikin inverter 21.000BTU 2 chiều FBQ60EVE/RZQS60AV1

Tên Model

Dàn lạnh

FBQ60EVE

Dàn nóng

RZQS60AV1

Điện nguồn

Dàn nóng

1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz

Công suất lạnh Danh Định (Tối thiểu. - Tối đa.)

kW

6

(3.2-6.0)

Btu/h

19,800

(10,900-20,500)

Công suất sưởi Danh Định (Tối thiểu. - Tối đa.)

kW

7

(3.5-8.0)

Btu/h

23,200

(11,900-27,300)

Điện năng tiêu thụ

Lạnh

kW

1.59

Sưởi

1.83

COP

Lạnh

W/W

3.65

Sưởi

3.83

Dàn lạnh

Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp)

dB(A)

35/31.5/28

Kích thước (Cao x Rộng x Dày)

mm

256X840X840

Khối lượng

Kg

21

Dàn nóng

Độ ồn (Lạnh/Sưởi/Chế độ ban đêm)

dB(A)

48/50/44

Kích thước (Cao x Rộng x Dày)

mm

770x900x320

Khối lượng

Kg

64

BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN ỐNG GIÓ
STTVẬT TƯĐVTĐƠN GIÁ
1Ống đồng và bảo ôn
1.1Ống đồng toàn phát 10x16 dày 8.1 kèm bảo ônm   250,000
1.2Ống đồng toàn phát 10x19 dày 8.1 kèm bảo ônm   280,000
2Dây điện 
2.1Dây điện Trần Phú 1x1.5m       8,000
2.2Dây điện Trần Phú 2x1.5m     15,000
2.3Dây điện Trần Phú 2x2.5m     20,000
2.4Dây điện Trần Phú 2x4m     35,000
2.5Dây nguồn 3 pha 3x4+1x2.5 cadisunm     50,000
3Ống nước và bảo ôn ống nước
3.1Ống nước cứng D21m     25,000
3.2Bảo ôn ống nước 19 dày 10m     25,000
4Giá đỡ cục nóng
4.1Giá đỡ máy 9000-12000 BTUBộ   100,000
4.2Giá đỡ máy 18000-24000 BTUBộ   150,000
4.3Giá đỡ máy 30000-50000 BTUBộ   250,000
5Chi phí nhân công lắp đặt
5.1Nhân công lắp máy 12000-24000 BTUMáy   1,800,000
5.2Nhân công lắp máy 28000 - 48000BTUMáy   2,500,000
5.3Nhân công đục tường đi ống đồng m     60,000
5.4Nhân công đục tường đi ống nướcm     60,000
5.5Nhân công đi ống gióm     30.000
6Vật tư kèm theo
6.1Atomat LG 25A/3 phaChiếc   450,000
6.2Atomat LG 30A/1 phaChiếc   250,000
6.3Ti treo dàn lạnh 1 bộBộ   150,000
6.4Mối hàn nối ốngMối     50,000
6.5Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,...)Bộ   550,000
6.6Hút chân không và thử kínLần     50,000
7Ống gió, côn thu, cửa lan, hộp gió
7.1Ống gió mềm D150m   100,000
7.2Ống gió mềm D200m   120,000
7.3Ống gió mềm D300m   160,000
7.4Côn thu đầu máy 18000 - 24000 BTUCái   800,000
7.5Côn thu đầu máy 30000 - 50000 BTUCái   950,000
7.6Côn thu đuôi máy 18000 - 24000 BTUCái   800,000
7.7Côn thu đuôi máy 30000 - 50000 BTUCái   950,000
7.8Cửa lan 1 khung 1000x150Cái   550,000
7.9Cửa lan 1 khung 1200x150Cái   650,000
7.10Cửa lan 2 khung có lưới 1000x150Cái   650,000
7.11Cửa lan 2 khung có lưới 1200x150Cái   750,000
7.12Hộp gió 1000x150Cái   550,000
7.13Hộp gió 1200x150Cái   600,000

Ghi chú:

- Giá trên chưa bao gồm 10% VAT

- Giá nhân công lắp đặt được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,...


Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Top