Điều hòa tủ đứng LG 28000BTU inverter 1 chiều APUQ30GR5A3/APNQ30GR5A3
Điều hòa tủ đứng LG 28000BTU inverter 1 chiều APUQ30GR5A3/APNQ30GR5A3
- Điều hòa tủ đứng LG inverter tiết kiệm điện
- 1 chiều - 30.000BTU (3.0HP) - Gas R410a - 1PHA
- Thiết kế mới hiện đại sang trọng
- Thổi gió xa, mạnh phù hợp lắp đặt phòng khách, nhà hàng
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan/Hàn Quốc
- Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
- VẬN CHUYỂN MIỄN PHÍ NỘI THÀNH HÀ NỘI
Kể từ 1/1/2018 tại thị trường nước ta ở dòng máy điều hòa tủ đứng LG sẽ chỉ có sản phẩm sử dụng công nghệ inverter - tiết kiệm điện. Điều hòa tủ đứng LG APUQ30GR5A3/APNQ30GR5A3 công suất 30.000BTU (3HP) là một trong bốn model chính thức sẽ bán ra trên thị trường.
Như các bạn biết: Công nghệ Inverter được sử dụng ngày càng rộng rãi không chỉ trong lĩnh vực điều hòa treo tường mà còn trong các sản phẩm máy giặt và tủ lạnh...bởi những ưu điểm vượt trội của nó: Tiết kiệm điện, vận hành êm ái, và khả năng làm lạnh nhanh. Chính vì vậy hiểu được điều này năm 2018 hãng LG đã có bước chuyển mình ngoạn mục khi 100% sản phẩm máy điều hòa thương mại: Tủ đứng & âm trần đều sử dụng công nghệ Inverter.
Điều hòa tủ đứng LG làm lạnh nhanh
Điều hòa biến tần thông minh của LG không chỉ có cảm biến nhiệt độ mà còn có cảm biến áp suất giúp vận hành chế độ làm lạnh nhanh và chính xác
Gió Lạnh Thổi Xa Tới 20m
Các cánh vẫy kiểu 3D giúp gió lạnh thổi xa tới 20m giúp làm mát nhanh chóng ngay cả trong không gian rộng lớn.
Dàn tản nhiệt được tối đa hóa chống ăn mòn
Dàn tản nhiệt được phủ lớp sơn đặc biệt giúp giảm thời gian ăn mòn và làm cho thiết bị có tuổi thọ cao hơn.
Sử dụng môi chất làm lạnh gas R410a hiệu suất làm lạnh cao hơn 1.6 lần so với gas R22, thân thiện hơn với môi trường.
Hơn nữa, điều hòa tủ đứng LG APUQ30GR5A3/APNQ30GR5A3 công suất 30.000BTU (3HP) kiểu dáng đẹp mắt, sử dụng nguồn điện 1 pha dễ dàng lắp đặt, phù hợp lắp đặt cho phòng khách, phòng làm việc...có diện tích dưới 45m2.
Điều hòa LG được sản xuất theo công nghệ dây truyền công nghệ Hàn Quốc, đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng hàng đầu thế giới nhằm mang đến cho người tiêu dùng sản phẩm mẫu mã đẹp mắt, bền đẹp, làm lạnh nhanh và sâu với giá thành hợp lý nhất.
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm xin liên hệ :
CÔNG TY CPĐT PT THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ AC&T
GPKD: 0104753248 - Ngày cấp: 17/06/2010 - Nơi cấp: Sở KH & ĐT TP. Hà Nội
VPGD: Số 160 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội
Điện thoại: 024.8582 3888 | 024.8582 5888 - Hotline 0918.821.000
Email: Dienmay.act@gmail.com
Website: dienmayact.com
Dàn Lạnh | APNQ30GR5A3 | |||
Dàn nóng | APUQ30GR5A3 | |||
Công suất lạnh | Btu/h | 28.000 | ||
Kw | 8,20 | |||
Điện nguồn(cấp vào dàn nóng) |
|
| V/Ø/Hz | 220÷240/1/50 |
EER | (Btu/h.W)/(W/W) | 10,3/3,01 | ||
Môi chất lạnh | - | R410A | ||
Công suất điện | kw/h | 2,73 | ||
Cường độ dòng điện | A | 11,90 | ||
Dàn lạnh | Kích thước | (WxHxD) | mm | 590x1.840x300 |
Khối lượng | Kg | 36 | ||
Quạt | Loại |
| Turbo Fan | |
Động cơ |
| BLDC | ||
Lưu lượng | mᶟ/phút | 23,5/19/17/14 | ||
ftᶟ/phút | 830/671/600/594 | |||
Độ ồn | cao/tb/thấp | db(A) | 52/47/44/41 | |
Dây cấp nguồn và tín hiệu | SL x mm² | 4Cx1.5 | ||
Dàn nóng | Kích thươc(WxHxD) | mm | 870x650x330 | |
Khối lượng | kg | 41.50 | ||
Máy nén | Loại | - | Twin rotary | |
Động cơ | - | BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Quạt | Loại | - | Hubless | |
Lưu lượng | mᶟ/phút | 50 | ||
Động cơ | - | External BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Độ ồn | db(A) | 53 | ||
Dây cấp nguồn | SL x mm² | 3Cx4.0 | ||
Đường kính ống gas | Lỏng | mm(inch) | Ø9.52(3/8) | |
Hơi | mm(inch) | Ø15.88(5/8) | ||
Đường kính nước ngưng | Ngoài/Trong | mm(inch) | Ø21/17 | |
Chiều dài ống gas | Tối đa | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao | Tối đa | m | 30 | |
Nhiệt độ hoạt động | Min~Max | °CBD | -5~48 | |
Điều khiển | Loại | - | Từ xa không dây | |
Xuất xứ | Dàn lạnh | - | Hàn Quốc | |
Dàn nóng | - | Thái Lan |
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
1 | Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn |
|
|
|
1.1 | Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU | Mét |
| |
1.2 | Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU | Mét |
| |
1.3 | Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU |
|
| |
1.4 | Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU |
|
| |
2 | Cục nóng |
|
| |
2.1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ |
| |
2.2 | Lồng bảo vệ cục nóng | Bộ |
| |
3 | Chi phí nhân công lắp máy |
|
| |
3.1 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) | Bộ |
| |
3.2 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) | Bộ |
| |
3.3 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU) |
|
| |
3.4 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU) |
|
| |
4 | Dây điện |
|
| |
4.1 | Dây điện 2x1.5 Trần Phú | Mét |
| |
4.2 | Dây điện 2x2.5 Trần Phú | Mét |
| |
4.3 | Dây điện 2x4 Trần Phú | Mét |
| |
4.4 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 | Mét |
| |
5 | Ống nước |
|
| |
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét |
| |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC | Mét |
| |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn | Mét |
| |
6 | Atomat |
|
| |
6.1 | Attomat 1 pha | Cái |
| |
6.2 | Attomat 3 pha | Cái |
| |
7 | Chi phí khác |
|
| |
7.1 | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | Mét |
| |
7.2 | Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...) | Bộ |
| |
7.3 | Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng | Bộ |
| |
| TỔNG |
|
|